Số liệu thống kê, nhận định THÁI LAN NỮ gặp ĐÀI LOAN NỮ
Asiad 2023 Nữ, vòng 3
Thái Lan Nữ
FT
0 - 1
(0-1)
Đài Loan Nữ
- Thống kê Thái Lan Nữ đấu với Đài Loan Nữ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Thái Lan Nữ gặp Đài Loan Nữ
Thái Lan Nữ
40%
Hòa
0%
Đài Loan Nữ
60%
| 04/08 | Thái Lan Nữ | 2 - 1 | Đài Loan Nữ |
| 27/09 | Thái Lan Nữ | 0 - 1 | Đài Loan Nữ |
| 18/01 | Thái Lan Nữ | 2 - 0 | Đài Loan Nữ |
| 04/02 | Đài Loan Nữ | 3 - 0 | Thái Lan Nữ |
| 03/02 | Thái Lan Nữ | 0 - 1 | Đài Loan Nữ |
- PHONG ĐỘ THÁI LAN NỮ
| 27/10 | Thái Lan Nữ | 5 - 1 | Bangladesh Nữ |
| 24/10 | Thái Lan Nữ | 3 - 0 | Bangladesh Nữ |
| 19/08 | Việt Nam Nữ | 3 - 1 | Thái Lan Nữ |
| 16/08 | Myanmar Nữ | 2 - 1 | Thái Lan Nữ |
| 12/08 | Việt Nam Nữ | 1 - 0 | Thái Lan Nữ |
- PHONG ĐỘ ĐÀI LOAN NỮ1
| 16/07 | Hàn Quốc Nữ | 2 - 0 | Đài Loan Nữ |
| 13/07 | Đài Loan Nữ | 2 - 4 | Trung Quốc Nữ |
| 09/07 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Đài Loan Nữ |
| 05/07 | Đài Loan Nữ | 2 - 1 | Indonesia Nữ |
| 02/07 | Kyrgyzstan Nữ | 0 - 3 | Đài Loan Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Thái Lan Nữ gặp Đài Loan Nữ
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Trung Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | 6 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
| 3. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
| 2. | Thái Lan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||
| 3. | Ấn Độ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Triều Tiên Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 6 | |||||||||||
| 2. | Campuchia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 17 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Việt Nam Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 6 | |||||||||||
| 3. | Nepal Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 11 | 1 | |||||||||||
| 4. | Bangladesh Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 15 | 1 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 6 | |||||||||||
| 3. | Myanmar Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Hồng Kông Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU ASIAD 2023 NỮ