Số liệu thống kê, nhận định UZBEKISTAN NỮ gặp TRUNG QUỐC NỮ
Asiad 2023 Nữ, vòng 3
Uzbekistan Nữ
FT
0 - 6
(0-1)
Trung Quốc Nữ
- Thống kê Uzbekistan Nữ đấu với Trung Quốc Nữ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Uzbekistan Nữ gặp Trung Quốc Nữ
Uzbekistan Nữ
0%
Hòa
0%
Trung Quốc Nữ
100%
| 05/04 | Trung Quốc Nữ | 5 - 0 | Uzbekistan Nữ |
| 26/10 | Trung Quốc Nữ | 3 - 0 | Uzbekistan Nữ |
| 06/10 | Trung Quốc Nữ | 7 - 0 | Uzbekistan Nữ |
| 28/09 | Uzbekistan Nữ | 0 - 6 | Trung Quốc Nữ |
- PHONG ĐỘ UZBEKISTAN NỮ
| 29/10 | Philippines Nữ | 2 - 2 | Uzbekistan Nữ |
| 05/07 | Uzbekistan Nữ | 3 - 3 | Nepal Nữ |
| 02/07 | Lào Nữ | 0 - 7 | Uzbekistan Nữ |
| 29/06 | Uzbekistan Nữ | 10 - 0 | Sri Lanka Nữ |
| 03/06 | Ấn Độ Nữ | 0 - 1 | Uzbekistan Nữ |
- PHONG ĐỘ TRUNG QUỐC NỮ1
| 16/07 | Nhật Bản Nữ | 0 - 0 | Trung Quốc Nữ |
| 13/07 | Đài Loan Nữ | 2 - 4 | Trung Quốc Nữ |
| 09/07 | Hàn Quốc Nữ | 2 - 2 | Trung Quốc Nữ |
| 01/06 | Mỹ Nữ | 3 - 0 | Trung Quốc Nữ |
| 08/04 | Trung Quốc Nữ | 5 - 1 | Thái Lan Nữ |
Nhận định, soi kèo Uzbekistan Nữ vs Trung Quốc Nữ
Dự đoán: UZBW
3/5 trận gần đây của CHNW có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của UZBW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Uzbekistan Nữ gặp Trung Quốc Nữ
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Trung Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | 6 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
| 3. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
| 2. | Thái Lan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||
| 3. | Ấn Độ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Triều Tiên Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 6 | |||||||||||
| 2. | Campuchia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 17 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Việt Nam Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 6 | |||||||||||
| 3. | Nepal Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 11 | 1 | |||||||||||
| 4. | Bangladesh Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 15 | 1 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 6 | |||||||||||
| 3. | Myanmar Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Hồng Kông Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU ASIAD 2023 NỮ
BÌNH LUẬN:

