Số liệu thống kê, nhận định SINGAPORE NỮ gặp TRIỀU TIÊN NỮ
Asiad 2023 Nữ, vòng 3
Singapore Nữ
FT
0 - 10
(0-7)
Triều Tiên Nữ
- Thống kê Singapore Nữ đấu với Triều Tiên Nữ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Singapore Nữ gặp Triều Tiên Nữ
Singapore Nữ
0%
Hòa
0%
Triều Tiên Nữ
100%
| 27/09 | Singapore Nữ | 0 - 10 | Triều Tiên Nữ |
| 24/09 | Triều Tiên Nữ | 7 - 0 | Singapore Nữ |
- PHONG ĐỘ SINGAPORE NỮ
| 29/10 | Singapore Nữ | 0 - 5 | Arập Xêut Nữ |
| 25/10 | Arập Xêut Nữ | 1 - 0 | Singapore Nữ |
| 19/07 | Singapore Nữ | 0 - 1 | Lebanon Nữ |
| 13/07 | Jordan Nữ | 5 - 0 | Singapore Nữ |
| 10/07 | Singapore Nữ | 0 - 4 | Iran Nữ |
- PHONG ĐỘ TRIỀU TIÊN NỮ1
| 05/07 | Triều Tiên Nữ | 6 - 0 | Malaysia Nữ |
| 02/07 | Palestine Nữ | 0 - 10 | Triều Tiên Nữ |
| 30/06 | Triều Tiên Nữ | 10 - 0 | Tajikistan Nữ |
| 15/07 | Nga Nữ | 0 - 0 | Triều Tiên Nữ |
| 13/07 | Nga Nữ | 0 - 3 | Triều Tiên Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Singapore Nữ gặp Triều Tiên Nữ
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Trung Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | 6 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
| 3. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
| 2. | Thái Lan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||
| 3. | Ấn Độ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Triều Tiên Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 6 | |||||||||||
| 2. | Campuchia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 17 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Việt Nam Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 6 | |||||||||||
| 3. | Nepal Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 11 | 1 | |||||||||||
| 4. | Bangladesh Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 15 | 1 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 6 | |||||||||||
| 3. | Myanmar Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Hồng Kông Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU ASIAD 2023 NỮ
BÌNH LUẬN:

