Số liệu thống kê, nhận định THỂ CÔNG - VIETTEL gặp QUY NHƠN UNITED
VĐQG Việt Nam, vòng 18
Thể Công - Viettel
FT
1 - 1
(0-0)
Quy Nhơn United
- Thống kê Thể Công - Viettel đấu với Quy Nhơn United
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Thể Công - Viettel gặp Quy Nhơn United
Thể Công - Viettel
20%
Hòa
40%
Quy Nhơn United
40%
- PHONG ĐỘ THỂ CÔNG - VIETTEL
| 26/10 | HA Gia Lai | 2 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 20/10 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | SHB Đà Nẵng |
| 02/10 | Ninh Bình | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
| 28/09 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 20/09 | Hà Nội FC | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
- PHONG ĐỘ QUY NHƠN UNITED1
| 25/10 | Quy Nhơn United | 4 - 2 | Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
| 19/10 | Bắc Ninh FC | 3 - 1 | Quy Nhơn United |
| 03/10 | Quy Nhơn United | 4 - 1 | ĐT Long An |
| 28/09 | Quảng Ninh FC | 2 - 1 | Quy Nhơn United |
| 19/09 | Quy Nhơn United | 1 - 1 | ĐH Văn Hiến |
Nhận định, soi kèo Thể Công - Viettel vs Quy Nhơn United
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VTT khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VTT
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của VTT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BDI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Thể Công - Viettel gặp Quy Nhơn United
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 8 | 6 | 2 | 0 | 20 | 7 | 20 |
| 2. | Thể Công - Viettel | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 6 | 15 |
| 3. | CA Hà Nội | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 14 |
| 4. | Hải Phòng | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 14 |
| 5. | Công An TP.HCM | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 7 | 14 |
| 6. | Hà Nội FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 12 | 11 |
| 7. | HL Hà Tĩnh | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 9 | 9 |
| 8. | PVF CAND | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 14 | 7 |
| 9. | TX Nam Định | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 10 | 7 |
| 10. | Becamex TP. HCM | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | 7 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 13 | 7 |
| 12. | SL Nghệ An | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 12 | 6 |
| 13. | HA Gia Lai | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 9 | 6 |
| 14. | SHB Đà Nẵng | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 12 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM