Số liệu thống kê, nhận định TOKYO VERDY gặp SHIMIZU S-PULSE
Hạng 2 Nhật Bản, vòng Play Off
Tokyo Verdy
FT
1 - 1
(0-0)
Shimizu S-Pulse
- Thống kê Tokyo Verdy đấu với Shimizu S-Pulse
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Tokyo Verdy gặp Shimizu S-Pulse
Tokyo Verdy
20%
Hòa
20%
Shimizu S-Pulse
60%
16/02 | Tokyo Verdy | 0 - 1 | Shimizu S-Pulse |
02/12 | Tokyo Verdy | 1 - 1 | Shimizu S-Pulse |
06/08 | Tokyo Verdy | 0 - 1 | Shimizu S-Pulse |
08/04 | Shimizu S-Pulse | 2 - 1 | Tokyo Verdy |
20/07 | Shimizu S-Pulse | 0 - 1 | Tokyo Verdy |
- PHONG ĐỘ TOKYO VERDY
03/10 | Shonan Bellmare | 0 - 1 | Tokyo Verdy |
27/09 | Tokyo Verdy | 0 - 0 | Urawa Red |
23/09 | Vissel Kobe | 4 - 0 | Tokyo Verdy |
20/09 | Tokyo Verdy | 4 - 2 | Okayama |
15/09 | FC Tokyo | 1 - 0 | Tokyo Verdy |
- PHONG ĐỘ SHIMIZU S-PULSE1
04/10 | Shimizu S-Pulse | 1 - 1 | FC Tokyo |
27/09 | Vissel Kobe | 2 - 1 | Shimizu S-Pulse |
23/09 | Shimizu S-Pulse | 0 - 0 | Urawa Red |
20/09 | Kyoto Sanga | 0 - 1 | Shimizu S-Pulse |
13/09 | Alb. Niigata (JPN) | 0 - 1 | Shimizu S-Pulse |
Nhận định, soi kèo Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse
Châu Á: 0.95*1/4 : 0*0.93
TVE đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, SSP thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: TVE
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của TVE có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Tokyo Verdy gặp Shimizu S-Pulse
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Mito Hollyhock | 32 | 17 | 10 | 5 | 50 | 29 | 61 |
2. | V-Varen Nagasaki | 32 | 16 | 11 | 5 | 51 | 40 | 59 |
3. | JEF United Chiba | 32 | 16 | 7 | 9 | 43 | 31 | 55 |
4. | Tokushima Vortis | 32 | 15 | 9 | 8 | 34 | 20 | 54 |
5. | Vegalta Sendai | 32 | 14 | 12 | 6 | 40 | 30 | 54 |
6. | Omiya Ardija | 32 | 15 | 8 | 9 | 47 | 32 | 53 |
7. | Sagan Tosu | 32 | 15 | 8 | 9 | 41 | 35 | 53 |
8. | Jubilo Iwata | 32 | 15 | 6 | 11 | 49 | 42 | 51 |
9. | FC Imabari | 32 | 12 | 11 | 9 | 39 | 34 | 47 |
10. | Iwaki FC | 32 | 11 | 10 | 11 | 48 | 40 | 43 |
11. | Consa. Sapporo | 32 | 13 | 4 | 15 | 39 | 55 | 43 |
12. | Ventforet Kofu | 32 | 11 | 9 | 12 | 35 | 34 | 42 |
13. | Montedio Yama. | 32 | 12 | 5 | 15 | 47 | 46 | 41 |
14. | Blaublitz Akita | 32 | 10 | 8 | 14 | 40 | 49 | 38 |
15. | Fujieda MYFC | 32 | 9 | 9 | 14 | 37 | 42 | 36 |
16. | Roas. Kumamoto | 32 | 9 | 7 | 16 | 39 | 51 | 34 |
17. | Oita Trinita | 32 | 7 | 13 | 12 | 24 | 36 | 34 |
18. | Kataller Toyama | 32 | 6 | 9 | 17 | 25 | 43 | 27 |
19. | Renofa Yamaguchi | 32 | 4 | 13 | 15 | 29 | 42 | 25 |
20. | Ehime FC | 32 | 3 | 11 | 18 | 31 | 57 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN