TRỰC TIẾP TOKYO VERDY VS SHIMIZU S-PULSE
Hạng 2 Nhật Bản, vòng Play Off
Tokyo Verdy
FT
1 - 1
(0-0)
Shimizu S-Pulse
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Tokyo Verdy
20%
Hòa
20%
Shimizu S-Pulse
60%
16/02 | Tokyo Verdy | 0 - 1 | Shimizu S-Pulse |
02/12 | Tokyo Verdy | 1 - 1 | Shimizu S-Pulse |
06/08 | Tokyo Verdy | 0 - 1 | Shimizu S-Pulse |
08/04 | Shimizu S-Pulse | 2 - 1 | Tokyo Verdy |
20/07 | Shimizu S-Pulse | 0 - 1 | Tokyo Verdy |
- PHONG ĐỘ TOKYO VERDY
05/07 | Nagoya Grampus | 0 - 0 | Tokyo Verdy |
29/06 | Tokyo Verdy | 1 - 0 | Kawasaki Fro. |
21/06 | Cerezo Osaka | 2 - 1 | Tokyo Verdy |
15/06 | Tokyo Verdy | 0 - 3 | Kashiwa Reysol |
11/06 | Tokyo Verdy | 3 - 1 | Tochigi SC |
- PHONG ĐỘ SHIMIZU S-PULSE1
05/07 | Machida Zelvia | 3 - 0 | Shimizu S-Pulse |
28/06 | Shimizu S-Pulse | 0 - 2 | Kashiwa Reysol |
21/06 | Nagoya Grampus | 1 - 1 | Shimizu S-Pulse |
15/06 | Shimizu S-Pulse | 0 - 0 | Gamba Osaka |
11/06 | Shimizu S-Pulse | 4 - 2 | Matsumoto Yama. |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*1/4 : 0*0.93
TVE đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, SSP thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: TVE
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của TVE có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 48 |
2. | JEF United Chiba | 23 | 12 | 5 | 6 | 33 | 21 | 41 |
3. | Vegalta Sendai | 23 | 11 | 8 | 4 | 28 | 21 | 41 |
4. | Sagan Tosu | 23 | 11 | 6 | 6 | 25 | 21 | 39 |
5. | Omiya Ardija | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 21 | 38 |
6. | Tokushima Vortis | 23 | 10 | 8 | 5 | 23 | 13 | 38 |
7. | Jubilo Iwata | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 28 | 38 |
8. | V-Varen Nagasaki | 23 | 10 | 8 | 5 | 39 | 35 | 38 |
9. | Ventforet Kofu | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 20 | 32 |
10. | FC Imabari | 23 | 7 | 10 | 6 | 27 | 23 | 31 |
11. | Consa. Sapporo | 23 | 9 | 4 | 10 | 30 | 39 | 31 |
12. | Oita Trinita | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 23 | 27 |
13. | Fujieda MYFC | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 30 | 27 |
14. | Iwaki FC | 23 | 6 | 8 | 9 | 28 | 32 | 26 |
15. | Blaublitz Akita | 23 | 7 | 3 | 13 | 28 | 42 | 24 |
16. | Montedio Yama. | 23 | 6 | 5 | 12 | 31 | 35 | 23 |
17. | Kataller Toyama | 23 | 5 | 7 | 11 | 19 | 27 | 22 |
18. | Roas. Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | 21 |
19. | Renofa Yamaguchi | 23 | 3 | 10 | 10 | 19 | 28 | 19 |
20. | Ehime FC | 23 | 2 | 10 | 11 | 23 | 40 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN
BÌNH LUẬN: