Số liệu thống kê, nhận định TOULOUSE gặp LORIENT
VĐQG Pháp, vòng 14
Toulouse
Thijs Dallinga (72')
FT
1 - 1
(0-0)
Lorient
(90+1') Bamba Dieng
- Diễn biến trận đấu Toulouse vs Lorient trực tiếp
-
90+1'
Bamba Dieng -
Vincent Sierro
83'
-
83'
Benjamin Mendy -
80'
Theo Le Bris
Eli Junior Kroup -
Moussa Diarra
Gabriel Suaz80'
-
Cristian Casseres
Niklas Schmid80'
-
Yanis Begraoui
Aron Donnu80'
-
79'
Vincent Le Goff
Darline Yongw -
Thijs Dallinga
72'
-
71'
Julien Ponceau -
66'
Bamba Dieng
Sirine Doucour -
66'
Benjamin Mendy
Jean-Victor Makeng -
Thijs Dallinga
Ibrahim Cissok62'
-
55'
Julien Ponceau
Tiemoue Bakayoko (chấn thương) -
33'
Montassar Talbi -
Warren Kamanzi
Mikkel Desler (chấn thương)31'
-
09'
Tiemoue Bakayoko -
Aron Donnum
01'
- Thống kê Toulouse đấu với Lorient
| 11(6) | Sút bóng | 11(5) |
| 3 | Phạt góc | 4 |
| 16 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 4 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 51% | Cầm bóng | 49% |
Đội hình Toulouse
-
50G. Restes
-
3M. Desler
-
6L. Costa
-
2R. Nicolaisen
-
17G. Suazo
-
20N. Schmidt
-
4S. Spierings
-
8V. Sierro
-
15A. Donnum
-
19F. Magri
-
10I. Cissoko
- Đội hình dự bị:
-
14Y. Begraoui
-
23M. Diarra
-
11C. Gelabert
-
13C. Mawissa Elebi
-
12W. Kamanzi
-
24C. Casseres
-
30A. Dominguez
-
9T. Dallinga
-
5D. Genreau
Đội hình Lorient
-
38Y. Mvogo
-
12D. Yongwa
-
3M. Talbi
-
15J. Laporte
-
24G. Kalulu
-
17J. Makengo
-
14T. Bakayoko
-
19L. Abergel
-
10R. Faivre
-
22E. Kroupi
-
29S. Doucoure
- Đội hình dự bị:
-
1V. Mannone
-
21J. Ponceau
-
37T. Le Bris
-
25V. Le Goff
-
11B. Dieng
-
8J. Ponceau
-
13F. Mendy
-
77Adrian Grbic
-
5M. Talbi
Số liệu đối đầu Toulouse gặp Lorient
Toulouse
40%
Hòa
60%
Lorient
0%
- PHONG ĐỘ TOULOUSE
- PHONG ĐỘ LORIENT1
Nhận định, soi kèo Toulouse vs Lorient
Châu Á: -0.96*0 : 1/2*0.84
LOR thi đấu thất thường: thua 3/4 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LOR khi thắng TLCA 4/5 chuyến làm khách vừa qua.Dự đoán: LOR
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.89
3/5 trận gần đây của TOU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LOR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Toulouse gặp Lorient
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP