Số liệu thống kê, nhận định VIỆT NAM NỮ gặp NHẬT BẢN NỮ
VCK Nữ Châu Á, vòng 2
Việt Nam Nữ
FT
0 - 3
(0-1)
Nhật Bản Nữ
- Thống kê Việt Nam Nữ đấu với Nhật Bản Nữ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Việt Nam Nữ gặp Nhật Bản Nữ
Việt Nam Nữ
0%
Hòa
0%
Nhật Bản Nữ
100%
| 01/11 | Nhật Bản Nữ | 2 - 0 | Việt Nam Nữ |
| 28/09 | Nhật Bản Nữ | 7 - 0 | Việt Nam Nữ |
| 24/01 | Việt Nam Nữ | 0 - 3 | Nhật Bản Nữ |
| 21/08 | Nhật Bản Nữ | 7 - 0 | Việt Nam Nữ |
| 07/04 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Việt Nam Nữ |
- PHONG ĐỘ VIỆT NAM NỮ
| 19/08 | Việt Nam Nữ | 3 - 1 | Thái Lan Nữ |
| 16/08 | Việt Nam Nữ | 1 - 2 | Australia U23 Nữ |
| 12/08 | Việt Nam Nữ | 1 - 0 | Thái Lan Nữ |
| 09/08 | Indonesia Nữ | 0 - 7 | Việt Nam Nữ |
| 06/08 | Việt Nam Nữ | 6 - 0 | Campuchia Nữ |
- PHONG ĐỘ NHẬT BẢN NỮ1
| 29/10 | Na Uy Nữ | 2 - 0 | Nhật Bản Nữ |
| 24/10 | Italia Nữ | 1 - 1 | Nhật Bản Nữ |
| 16/07 | Nhật Bản Nữ | 0 - 0 | Trung Quốc Nữ |
| 13/07 | Nhật Bản Nữ | 1 - 1 | Hàn Quốc Nữ |
| 09/07 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Đài Loan Nữ |
Nhận định, soi kèo Việt Nam Nữ vs Nhật Bản Nữ
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JPNW khi thắng 6/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JPNW
Tài xỉu: **
5 trận gần đây của VIEW có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Việt Nam Nữ gặp Nhật Bản Nữ
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Trung Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 6 | |||||||||||
| 2. | Đài Loan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 3 | |||||||||||
| 3. | Ấn Độ Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 4. | Iran Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 12 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Australia Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 24 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 6 | |||||||||||
| 3. | Thái Lan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 3 | 3 | |||||||||||
| 4. | Indonesia Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 28 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 7 | |||||||||||
| 3. | Việt Nam Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | 1 | |||||||||||
| 4. | Myanmar Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | 1 | |||||||||||