TRỰC TIẾP NHẬT BẢN NỮ VS VIỆT NAM NỮ
Asiad 2023 Nữ, vòng 3
Nhật Bản Nữ
FT
7 - 0
(3-0)
Việt Nam Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nhật Bản Nữ
100%
Hòa
0%
Việt Nam Nữ
0%
01/11 | Nhật Bản Nữ | 2 - 0 | Việt Nam Nữ |
28/09 | Nhật Bản Nữ | 7 - 0 | Việt Nam Nữ |
24/01 | Việt Nam Nữ | 0 - 3 | Nhật Bản Nữ |
21/08 | Nhật Bản Nữ | 7 - 0 | Việt Nam Nữ |
07/04 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Việt Nam Nữ |
- PHONG ĐỘ NHẬT BẢN NỮ
26/10 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Hàn Quốc Nữ |
03/08 | Mỹ Nữ | 0 - 0 | Nhật Bản Nữ |
31/07 | Nhật Bản Nữ | 3 - 1 | Nigeria Nữ |
28/07 | Brazil Nữ | 1 - 2 | Nhật Bản Nữ |
25/07 | T.B.Nha Nữ | 2 - 1 | Nhật Bản Nữ |
- PHONG ĐỘ VIỆT NAM NỮ1
29/10 | Trung Quốc Nữ | 2 - 0 | Việt Nam Nữ |
23/10 | Việt Nam Nữ | 2 - 0 | Uzbekistan Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
JPNW đang chơi với phong độ KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, VIEW thi đấu phong độ TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).
Dự đoán: VIEW
3/5 trận gần đây của JPNW có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của VIEW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Trung Quốc Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Uzbekistan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
3. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
2. | Thái Lan Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||
3. | Ấn Độ Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Triều Tiên Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Campuchia Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 17 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Việt Nam Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 6 | |||||||||||
3. | Nepal Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 11 | 1 | |||||||||||
4. | Bangladesh Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 15 | 1 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Philippines Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 6 | |||||||||||
3. | Myanmar Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Hồng Kông Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU ASIAD 2023 NỮ
BÌNH LUẬN: