Số liệu thống kê, nhận định VIITORUL C. gặp GAZ METAN MEDIAS
VĐQG Romania, vòng Playoff 6
Viitorul C.
FT
1 - 0
(0-0)
Gaz Metan Medias
- Thống kê Viitorul C. đấu với Gaz Metan Medias
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Viitorul C. gặp Gaz Metan Medias
Viitorul C.
40%
Hòa
0%
Gaz Metan Medias
60%
20/04 | Viitorul C. | 1 - 0 | Gaz Metan Medias |
13/04 | Viitorul C. | 0 - 2 | Gaz Metan Medias |
20/12 | Gaz Metan Medias | 1 - 0 | Viitorul C. |
21/12 | Gaz Metan Medias | 1 - 0 | Viitorul C. |
17/09 | Viitorul C. | 4 - 1 | Gaz Metan Medias |
- PHONG ĐỘ VIITORUL C.
31/05 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Viitorul C. |
19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
15/05 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Viitorul C. |
09/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Arges Pitesti |
05/05 | Hermannstadt | 0 - 0 | Viitorul C. |
- PHONG ĐỘ GAZ METAN MEDIAS1
13/05 | Chindia Targoviste | 3 - 0 | Gaz Metan Medias |
06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
29/04 | Sepsi OSK | 3 - 1 | Gaz Metan Medias |
23/04 | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
19/04 | Rapid Bucuresti | 8 - 0 | Gaz Metan Medias |
Nhận định, soi kèo Viitorul C. vs Gaz Metan Medias
Châu Á: -0.94*0 : 1/2*0.84
VCON thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GMM khi thắng 3 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: GMM
Tài xỉu: 0.88*2*1.00
4/5 trận gần đây của VCON có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của GMM cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Viitorul C. gặp Gaz Metan Medias
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 9 | 23 |
2. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
3. | Botosani | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 9 | 16 |
4. | Arges Pitesti | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 13 | 16 |
5. | Dinamo Bucuresti | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 15 |
6. | UTA Arad | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 13 | 14 |
7. | Farul Constanta | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 12 | 14 |
8. | Universitaea Cluj | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 13 |
9. | Unirea Slobozia | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
10. | Otelul Galati | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 10 | 10 |
11. | Steaua Bucuresti | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 15 | 7 |
12. | CFR Cluj | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 17 | 7 |
13. | Petrolul Ploiesti | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | 6 |
14. | Hermannstadt | 8 | 0 | 5 | 3 | 7 | 11 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 20 | 3 |
16. | FC Metaloglobus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA