TRỰC TIẾP HERMANNSTADT VS VIITORUL C.
VĐQG Romania, vòng Playoff 10
Hermannstadt
FT
0 - 0
(0-0)
Viitorul C.
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hermannstadt
20%
Hòa
40%
Viitorul C.
40%
05/05 | Hermannstadt | 0 - 0 | Viitorul C. |
13/03 | Hermannstadt | 0 - 0 | Viitorul C. |
11/01 | Viitorul C. | 2 - 1 | Hermannstadt |
29/07 | Hermannstadt | 2 - 0 | Viitorul C. |
23/06 | Viitorul C. | 4 - 1 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT
10/08 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Hermannstadt |
03/08 | Hermannstadt | 2 - 2 | Universitaea Cluj |
26/07 | UTA Arad | 1 - 0 | Hermannstadt |
18/07 | Hermannstadt | 2 - 2 | FC Metaloglobus |
13/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ VIITORUL C.1
31/05 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Viitorul C. |
19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
15/05 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Viitorul C. |
09/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Arges Pitesti |
05/05 | Hermannstadt | 0 - 0 | Viitorul C. |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 1.00*0 : 0*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để FCH có một trận đấu khả quan.Dự đoán: FCH
Tài xỉu: 0.81*2*-0.97
3/5 trận gần đây của FCH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VCON cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 7 | 13 |
2. | Rapid Bucuresti | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 11 |
3. | UTA Arad | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 6 | 11 |
4. | Farul Constanta | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 10 |
5. | Botosani | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 4 | 8 |
6. | Dinamo Bucuresti | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 8 |
7. | Unirea Slobozia | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 7 |
8. | Universitaea Cluj | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 7 | 6 |
9. | Otelul Galati | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 6 |
10. | Arges Pitesti | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 9 | 6 |
11. | Petrolul Ploiesti | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 4 | 5 |
12. | Steaua Bucuresti | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | 4 |
13. | CFR Cluj | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | 4 |
14. | Hermannstadt | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 7 | 3 |
15. | FC Metaloglobus | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 12 | 1 |
16. | FK Csikszereda | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 13 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: