Số liệu thống kê, nhận định VIITORUL C. gặp ASTRA GIURGIU
VĐQG Romania, vòng Playoff 13
Viitorul C.
FT
1 - 0
(0-0)
Astra Giurgiu
- Thống kê Viitorul C. đấu với Astra Giurgiu
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Viitorul C. gặp Astra Giurgiu
Viitorul C.
40%
Hòa
40%
Astra Giurgiu
20%
19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
31/01 | Astra Giurgiu | 1 - 1 | Viitorul C. |
27/09 | Viitorul C. | 4 - 1 | Astra Giurgiu |
06/12 | Viitorul C. | 0 - 1 | Astra Giurgiu |
20/08 | Astra Giurgiu | 1 - 1 | Viitorul C. |
- PHONG ĐỘ VIITORUL C.
31/05 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Viitorul C. |
19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
15/05 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Viitorul C. |
09/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Arges Pitesti |
05/05 | Hermannstadt | 0 - 0 | Viitorul C. |
- PHONG ĐỘ ASTRA GIURGIU1
23/05 | Astra Giurgiu | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
15/05 | Astra Giurgiu | 0 - 2 | Voluntari |
12/05 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
08/05 | Gaz Metan Medias | 2 - 1 | Astra Giurgiu |
Nhận định, soi kèo Viitorul C. vs Astra Giurgiu
Châu Á: 0.73*0 : 0*-0.85
AGIU thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Trái lại, VCON chơi tốt khi thắng 2 trận vừa qua.Dự đoán: VCON
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.99
3/5 trận gần đây của VCON có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Viitorul C. gặp Astra Giurgiu
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Botosani | 12 | 7 | 4 | 1 | 24 | 11 | 25 |
2. | Rapid Bucuresti | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 9 | 25 |
3. | Universitatea Craiova | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 24 |
4. | Dinamo Bucuresti | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 11 | 23 |
5. | Arges Pitesti | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 14 | 22 |
6. | Unirea Slobozia | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 12 | 18 |
7. | Otelul Galati | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 11 | 16 |
8. | UTA Arad | 12 | 3 | 7 | 2 | 16 | 16 | 16 |
9. | Farul Constanta | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 17 | 16 |
10. | Universitaea Cluj | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 13 | 14 |
11. | Steaua Bucuresti | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 18 | 13 |
12. | CFR Cluj | 11 | 2 | 6 | 3 | 17 | 21 | 12 |
13. | Petrolul Ploiesti | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | 9 |
14. | Hermannstadt | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 17 | 8 |
15. | FK Csikszereda | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 23 | 8 |
16. | FC Metaloglobus | 12 | 0 | 3 | 9 | 10 | 27 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: