Số liệu thống kê, nhận định WS WANDERERS gặp SYDNEY FC
VĐQG Australia, vòng 20
WS Wanderers
FT
3 - 2
(2-0)
Sydney FC
- Thống kê WS Wanderers đấu với Sydney FC
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu WS Wanderers gặp Sydney FC
WS Wanderers
20%
Hòa
20%
Sydney FC
60%
| 29/11 | WS Wanderers | 1 - 0 | Sydney FC |
| 08/02 | Sydney FC | 3 - 3 | WS Wanderers |
| 23/11 | Sydney FC | 4 - 2 | WS Wanderers |
| 19/10 | WS Wanderers | 1 - 2 | Sydney FC |
| 13/04 | Sydney FC | 2 - 1 | WS Wanderers |
- PHONG ĐỘ WS WANDERERS
| 19/12 | WS Wanderers | 0 - 2 | Auckland FC |
| 13/12 | WS Wanderers | 0 - 0 | Brisbane Roar |
| 05/12 | Perth Glory | 1 - 0 | WS Wanderers |
| 29/11 | WS Wanderers | 1 - 0 | Sydney FC |
| 22/11 | WS Wanderers | 3 - 2 | Central Coast |
- PHONG ĐỘ SYDNEY FC1
| 20/12 | Newcastle Jets | 2 - 0 | Sydney FC |
| 13/12 | Perth Glory | 0 - 1 | Sydney FC |
| 06/12 | Central Coast | 1 - 2 | Sydney FC |
| 29/11 | WS Wanderers | 1 - 0 | Sydney FC |
| 22/11 | Sydney FC | 3 - 0 | Melb. Victory |
Nhận định, soi kèo WS Wanderers vs Sydney FC
Châu Á: 0.94*1/2 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SYD khi thắng 12/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SYD
Tài xỉu: 0.92*3*0.96
3/5 trận gần đây của SYD có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng WS Wanderers gặp Sydney FC
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Auckland FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 7 | 20 |
| 2. | Sydney FC | 9 | 6 | 0 | 3 | 15 | 7 | 18 |
| 3. | Brisbane Roar | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 15 |
| 4. | Melbourne City | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 12 |
| 5. | Newcastle Jets | 9 | 4 | 0 | 5 | 16 | 17 | 12 |
| 6. | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 8 | 11 |
| 7. | Perth Glory | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 11 | 10 |
| 8. | Adelaide Utd | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 11 | 9 |
| 9. | WS Wanderers | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 10 | 9 |
| 10. | Central Coast | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 12 | 8 |
| 11. | Wellington Phoenix | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | 8 |
| 12. | Melb. Victory | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 12 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA