LỊCH BÓNG ĐÁ VIỆT NAM
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu Nữ Việt Nam | |||||
FT 1-1 | CLB TPHCM II Nữ6 Hà Nội II Nữ7 | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
0.74 | 0.96 | 0.88 | 0.82 | ||
FT 1-2 | PP Hà Nam Nữ5 Thái Nguyên T&T Nữ4 | 1 : 0 | 2 3/4 | ||
0.95 | 0.75 | 0.90 | 0.80 | ||
FT 4-1 | Hà Nội I Nữ1 CLB TPHCM Nữ2 | ||||
FT 0-10 | Sơn La Nữ8 Than Khoáng Sản Nữ3 | ||||
Lịch thi đấu VCK U19 Việt Nam | |||||
FT 0-1 | SL Nghệ An U19 Thanh Hóa U19 | ||||
Lịch thi đấu VĐQG Việt Nam | |||||
x
| |||||
FT 1-1 | Quảng Nam11 Hà Nội FC6 | 3/4 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.96 | 0.78 | 0.67 | -0.88 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 +5 | |||||
FT 0-5 | SL Nghệ An13 Thể Công - Viettel3 | 1/4 : 0 | 2 | ||
-0.94 | 0.76 | 0.99 | 0.81 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 + 4 | |||||
FT 2-0 | Hải Phòng12 HA Gia Lai7 | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
0.65 | -0.83 | 0.90 | 0.90 | ||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
FT 1-1 | HL Hà Tĩnh4 TP.HCM10 | 0 : 1/2 | 2 | ||
0.90 | 0.92 | -0.98 | 0.78 | ||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
FT 1-0 | ĐA Thanh Hóa1 SHB Đà Nẵng14 | 0 : 1 | 2 1/2 | ||
0.83 | 0.99 | -0.95 | 0.75 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 + 5 | |||||
x
| |||||
FT 1-4 | BCM Bình Dương8 TX Nam Định2 | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
-0.88 | 0.70 | 0.70 | -0.90 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 + 4 | |||||
FT 3-0 | CA Hà Nội5 QN Bình Định9 | 0 : 1 | 2 3/4 | ||
0.60 | -0.78 | 0.85 | 0.95 | ||
Trực tiếp: FPT Play, VTV5 | |||||
Lịch thi đấu Hạng Nhất QG | |||||
FT 0-3 | PVF CAND3 PĐ Ninh Bình1 | 0 : 1/4 | 2 | ||
0.90 | 0.92 | 0.95 | 0.75 | ||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
FT 3-1 | Bà Rịa Vũng Tàu5 TP.HCM 210 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.84 | 0.98 | -0.99 | 0.79 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 + 4 | |||||
FT 0-0 | Hòa Bình91 Khánh Hòa6 | 0 : 1/2 | 1 3/4 | ||
-0.93 | 0.75 | 0.86 | 0.94 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 + 6 | |||||
x
| |||||
FT 0-1 | Thừa Thiên Huế7 TT Bình Phước2 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
FT 0-0 | Đồng Tháp4 Đồng Nai11 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 + 6 | |||||
Lịch thi đấu Cúp Việt Nam | |||||
FT 1-0 | Đồng Tháp Đồng Nai | 0 : 1/2 | 2 | ||
0.65 | -0.95 | 0.82 | 0.88 | ||
FT 1-0 | Bà Rịa Vũng Tàu Thừa Thiên Huế | ||||
FT 1-0 | TT Bình Phước 1 TP.HCM 2 | 0 : 2 | 3 | ||
0.85 | 0.85 | 0.85 | 0.85 | ||
x
| |||||
FT 0-0 | Hòa Bình SHB Đà Nẵng | 1 : 0 | 2 1/2 | ||
-0.95 | 0.65 | 0.90 | 0.80 | ||
FT 1-4 | ĐT Long An HL Hà Tĩnh | 3/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.80 | 0.90 | 0.83 | 0.87 | ||
FT 2-3 | Khánh Hòa PVF CAND | ||||
FT 2-4 | Quảng Nam Hải Phòng | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
1.00 | 0.70 | 0.96 | 0.74 | ||
FT 2-2 | QN Bình Định BCM Bình Dương | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.73 | 0.97 | 0.87 | 0.83 | ||
x
| |||||
FT 0-0 | TP.HCM PĐ Ninh Bình 1 | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.73 | 0.97 | 0.81 | 0.89 | ||
Lịch thi đấu VFF Cup | |||||
FT 2-4 | Lào Turkmenistan | 2 1/4 : 0 | 3 3/4 | ||
1.17 | 0.69 | 0.67 | 1.17 | ||
Trực tiếp: VTV6 | |||||
FT 1-1 | Việt Nam Hàn Quốc U23 | 1 1/4 : 0 | 3 1/4 | ||
0.79 | 1.05 | 1.07 | 0.75 | ||
Trực tiếp: VTV6 | |||||
Lịch thi đấu Siêu Cúp Việt Nam | |||||
FT 1-3 | CA Hà Nội 1 ĐA Thanh Hóa | 0 : 1 1/4 | 3 | ||
0.98 | 0.84 | 0.79 | -0.99 | ||
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15) | |||||
FT 3-0 | TX Nam Định ĐA Thanh Hóa | ||||
Lịch thi đấu U17 Việt Nam | |||||
x
| |||||
FT 7-2 | U17 SLNA U17 DTLA | ||||
Lịch thi đấu U21 Quốc tế | |||||
FT 2-4 | Thái Lan U214 Myanmar U213 | 0 : 3/4 | 2 3/4 | ||
0.80 | -0.98 | 0.74 | -0.94 | ||
Trực tiếp: SSPORT 2, VTV6 HD | |||||
FT 0-2 | Việt Nam U212 Yokohama FC U211 | 3/4 : 0 | 3 | ||
0.93 | 0.91 | 0.91 | 0.91 | ||
Trực tiếp: SSPORT 2, VTV6 HD | |||||
Lịch thi đấu U21 Viet Nam | |||||
FT 0-0 | HA Gia Lai U21C-1 PVF Việt Nam U21B-5 | ||||
Lịch thi đấu Vòng Loại U19 Việt Nam | |||||
FT 1-0 | CA Hà Nội U19A-5 Nam Định U19A-7 | 0 : 0 | 1 1/2 | ||
0.80 | 0.96 | -0.66 | 0.42 | ||
FT 2-2 | Đồng Tháp U19C-4 Tây Ninh U19C-6 | ||||
FT 4-2 | Hà Nội FC U19A-2 Huế U19A-4 | ||||
FT 5-0 | Viettel U19A-1 Thanh Hóa U19A-3 | ||||
FT 0-1 | Quảng Ngãi U19B-4 Bình Định U19B-21 | 1/2 : 0 | 2 1/4 | ||
0.97 | 0.85 | 0.79 | -0.99 | ||
FT 3-0 | Bình Dương U19C-2 Long An U19C-7 | 0 : 2 1/4 | 4 1/4 | ||
-0.89 | 0.70 | 0.82 | 0.98 | ||
FT 0-0 | Hồ Chí Minh U19C-5 PVF Việt Nam U19C-1 | 2 : 0 | 3 3/4 | ||
0.84 | 0.98 | 0.99 | 0.81 | ||
FT 2-0 | Thái Bình U19B-7 Đà Nẵng U19B-6 | 0 : 0 | 2 3/4 | ||
-0.98 | 0.80 | 0.90 | 0.90 | ||
FT 0-0 | Lâm Đồng U19B-5 Khánh Hòa U19B-1 | ||||
BÌNH LUẬN: