T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu U23 Châu Á | |||||
25 1-1 | Qatar U23A-1 Nhật Bản U23B-2 | 3/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.85 | 0.97 | 0.97 | 0.83 | ||
Trực tiếp: VTV5, VTV CT, FPT Play | |||||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16 | |||||
24 1-0 | Trung Quốc U16 Đan Mạch U16 | ||||
Lịch Thi Đấu VĐQG Nga | |||||
66 0-1 | Ural S.r.13 Rostov9 | 0 : 0 | 2 | ||
0.82 | -0.94 | 0.85 | -0.98 | ||
Lịch Thi Đấu Cúp Iceland | |||||
24 0-0 | Hottur/Huginn Fylkir | ||||
24 0-1 | Arbaer Fram Rey. | ||||
x
| |||||
20 1-1 | Haukar Vestri | 1 3/4 : 0 | 3 3/4 | ||
0.99 | 0.83 | 0.91 | 0.89 | ||
24 1-0 | Vestmannaeyjar UMF Grindavik | 0 : 1/4 | 3 1/4 | ||
0.75 | -0.93 | 0.92 | 0.88 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Romania | |||||
40 0-0 | UTA Arad9 Otelul Galati11 | 0 : 1/4 | 2 | ||
-0.88 | 0.75 | 0.90 | 0.96 | ||
Lịch Thi Đấu Cúp Iran | |||||
8 0-0 | Mes Rafsanjan Peykan | 0 : 1/4 | 2 | ||
0.86 | 0.98 | 0.97 | 0.85 |
BÌNH LUẬN: