T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ba Lan | |||||
72![]() 1-2 | Katowice14 Zaglebie Lubin16 | 0 : 1/4 | 2 3/4 | ||
0.96 | 0.92 | -0.99 | 0.85 | ||
Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan | |||||
73![]() 2-1 | Odra Opole17 Miedz Legnica15 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
-0.96 | 0.80 | 0.90 | 0.92 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Bulgaria | |||||
15![]() 0-0 | FK Montana 192115 Lok. Plovdiv5 | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.97 | 0.87 | -0.97 | 0.79 | ||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Lithuania | |||||
74![]() 2-0 | Hegelmann Litauen3 FK Riteriai9 | 0 : 1 3/4 | 3 | ||
0.99 | 0.85 | 0.99 | 0.83 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Romania | |||||
1![]() 0-0 | Universitatea Craiova6 Universitaea Cluj5 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
-0.94 | 0.82 | 0.87 | 0.99 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Slovenia | |||||
x
| |||||
31![]() 0-0 | Koper5 NK Primorje4 | 0 : 3/4 | 2 3/4 | ||
0.83 | 0.99 | 0.91 | 0.89 | ||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thụy Điển | |||||
74![]() 2-3 | Elfsborg6 Goteborg8 | 0 : 0 | 2 3/4 | ||
0.84 | -0.95 | 0.77 | -0.90 | ||
Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Điển | |||||
76![]() 2-0 | Vasteras4 Trelleborgs14 | 0 : 3/4 | 2 3/4 | ||
0.85 | -0.96 | 0.84 | -0.98 | ||
75![]() 1-1 | Helsingborg10 Varbergs BoIS6 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
-0.89 | 0.78 | 0.96 | 0.90 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Đan Mạch | |||||
73![]() 4-1 | Midtjylland7 Sonderjyske8 | 0 : 1 | 3 1/4 | ||
0.86 | -0.97 | 0.83 | -0.96 |
BÌNH LUẬN: