T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu BD Nữ | |||||
39![]() 1-0 | Phần Lan U16 Nữ Thụy Điển U16 Nữ | ||||
Lịch thi đấu VĐQG Estonia | |||||
9![]() 0-0 | Paide Linname.4 Tammeka Tartu9 | 0 : 2 | 3 1/2 | ||
0.94 | 0.88 | 0.80 | 1.00 | ||
Lịch bóng đá U19 Séc | |||||
70![]() 2-2 | Banik Ostrava U194 Slovan Liberec U1913 | ||||
83![]() 1-1 | Hradec Kralove U192 Dukla Praha U195 | ||||
37![]() 0-1 | Mlada Boleslav U1912 Slavia Praha U193 | 3/4 : 0 | 3 1/2 | ||
0.75 | -0.99 | 0.87 | 0.89 | ||
x
| |||||
39![]() 0-0 | Sigma Olomouc U1914 Slovacko U191 | ||||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Australia | |||||
HT 0-0 | Melb. Victory7 Auckland FC5 | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
-0.89 | 0.77 | 0.92 | 0.96 | ||
Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản | |||||
77![]() 0-4 | Jubilo Iwata8 Tokushima Vortis6 | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.86 | -0.98 | 0.99 | 0.87 | ||
79![]() 3-0 | V-Varen Nagasaki2 Ventforet Kofu12 | 0 : 1 | 2 3/4 | ||
0.88 | 1.00 | 0.80 | -0.94 | ||
Lịch bóng đá Hạng 3 Nhật Bản | |||||
36![]() 1-0 | Ryukyu15 Kochi United SC16 | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
0.83 | -0.95 | 0.88 | 0.98 | ||
Lịch thi đấu bóng đá Japan Football League | |||||
x
| |||||
40![]() 1-0 | Veertien Mie9 Suzuka Point Getters13 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.97 | 0.79 | 0.88 | 0.88 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc | |||||
80![]() 2-1 | Shenzhen Peng City13 Beijing Guoan4 | 1/2 : 0 | 3 1/4 | ||
0.78 | -0.93 | 0.91 | 0.93 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Indonesia | |||||
53![]() 0-0 | Borneo FC1 Persik Kediri4 | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
0.85 | -0.97 | 0.96 | 0.90 | ||
Lịch thi đấu bóng đá Hạng Nhất QG | |||||
38![]() 0-1 | ĐT Long An9 TT Đồng Nai2 | ||||
BÌNH LUẬN: