T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu VĐQG Mỹ | |||||
35![]() 0-0 | CincinnatiDong-9 Atlanta UnitedDong-12 ![]() | 0 : 1/2 | 3 | ||
0.90 | 0.98 | 1.00 | 0.88 | ||
Lịch Thi Đấu VLWC KV Châu Phi | |||||
12![]() 0-0 | SudanB-1 SenegalB-3 | 1 1/4 : 0 | 2 | ||
0.97 | 0.85 | 0.77 | -0.97 | ||
Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Châu Âu | |||||
15![]() 0-0 | Israel U1710-1 Bắc Ireland U178-2 | ||||
Lịch Thi Đấu Vòng loại U19 Châu Âu | |||||
15![]() 0-0 | Hungary U192-2 Đan Mạch U1911-1 | ||||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG | |||||
72![]() 0-2 | Azerbaijan Haiti | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.92 | 0.90 | 1.00 | 0.80 | ||
Lịch Thi Đấu Giao Hữu U23 | |||||
x
| |||||
81![]() 0-0 | UAE U20 Australia U23 | ||||
HT 0-1 | Qatar U23 Thái Lan U23 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.98 | 0.84 | 0.94 | 0.86 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha | |||||
87![]() 2-1 | Mirandes4 Racing Santander3 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.97 | 0.92 | 0.94 | 0.93 | ||
85![]() 2-0 | Malaga17 Racing Ferrol20 | 0 : 3/4 | 1 3/4 | ||
-0.95 | 0.84 | 0.81 | -0.94 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha | |||||
56![]() 0-1 | Zamora CFA1-5 Gimnastic T.A1-4 | 0 : 1/4 | 2 | ||
0.95 | 0.87 | 0.90 | 0.90 | ||
x
| |||||
14![]() 0-2 | Antequera CFA2-41 AlgecirasA2-15 | 0 : 1/2 | 2 | ||
0.87 | 0.95 | 0.81 | 0.99 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia | |||||
45![]() 0-0 | ArezzoB-6 Milan FuturoB-18 | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
0.91 | 0.85 | 0.99 | 0.77 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp | |||||
42![]() 1-0 | Quevilly14 Aubagne FC7 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.86 | 1.00 | -0.92 | 0.75 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Scotland | |||||
89![]() 0-0 | Cove Rangers2 Stenhousemuir3 | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
0.95 | 0.75 | 0.90 | 0.80 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan | |||||
72![]() 0-0 | De Graafschap6 MVV Maastricht15 | 0 : 1 1/2 | 3 1/2 | ||
-0.98 | 0.86 | -0.97 | 0.83 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina | |||||
x
| |||||
HT 1-1 | Nueva ChicagoB-15 Estudiantes Rio CuartoB-7 | 0 : 1/4 | 1 1/2 | ||
-0.96 | 0.78 | 0.85 | 0.95 | ||
35![]() 0-0 | AlmagroA-14 All BoysA-8 | 0 : 0 | 1 3/4 | ||
0.79 | -0.97 | 0.92 | 0.88 | ||
12![]() 0-0 | San TelmoB-10 Estudiantes BsAsB-1 | 1/4 : 0 | 1 3/4 | ||
0.82 | 1.00 | 0.78 | -0.98 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia | |||||
14![]() 0-0 | Boyaca Chico13 Deportivo Pasto7 | 0 : 0 | 1 1/2 | ||
-0.94 | 0.83 | 0.99 | 0.87 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay | |||||
15![]() 0-0 | Boston River11 Racing Club (URU)9 | 0 : 0 | 1 3/4 | ||
0.95 | 0.87 | 0.78 | -0.98 |
BÌNH LUẬN: