| T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh | |||||
30![]() 0-1 | Everton10 Arsenal2 | 1 : 0 | 2 1/2 | ||
| 0.96 | 0.92 | 0.96 | 0.92 | ||
| Trực tiếp: K+SPORT1 | |||||
30![]() 0-0 | Leeds Utd17 Crystal Palace7 | 0 : 0 | 2 | ||
| 1.00 | 0.88 | 0.81 | -0.93 | ||
| Trực tiếp: K+SPORT2 | |||||
Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha | |||||
29![]() 0-0 | Real Madrid2 Sevilla9 | 0 : 2 | 3 1/2 | ||
| 0.91 | 0.97 | -0.97 | 0.85 | ||
| Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22) | |||||
Lịch bóng đá VĐQG Italia | |||||
44![]() 1-0 | Juventus5 Roma4 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
| -0.96 | 0.84 | 0.96 | 0.92 | ||
| Trực tiếp: ON FOOTBALL | |||||
Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha | |||||
29![]() 3-0 | Las Palmas5 Cultural Leonesa14 | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
| 0.95 | 0.93 | -0.99 | 0.86 | ||
Lịch thi đấu Hạng 3 Tây Ban Nha | |||||
x
| |||||
29![]() 2-0 | Antequera CFB1-14 Gimnastic T.B1-6 | 0 : 0 | 2 | ||
| 0.77 | 0.99 | 0.86 | 0.84 | ||
29![]() 0-0 | SabadellB1-2 Atletico Madrid BB1-3 | 0 : 0 | 1 3/4 | ||
| 0.70 | -0.94 | 0.90 | 0.86 | ||
Lịch bóng đá Hạng 2 Đức | |||||
| HT 1-1 | Holstein Kiel13 Dynamo Dresden18 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
| 0.85 | -0.97 | 0.86 | -0.98 | ||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hà Lan | |||||
69![]() 2-2 | NEC Nijmegen31 Ajax4 | 0 : 1/4 | 3 1/4 | ||
| 0.89 | 0.99 | 0.92 | 0.96 | ||
30![]() 0-0 | NAC Breda17 Telstar18 | 0 : 3/4 | 2 3/4 | ||
| -0.96 | 0.84 | -0.99 | 0.87 | ||
Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan | |||||
x
| |||||
71![]() 3-1 | Almere City8 Emmen6 | 0 : 3/4 | 3 1/4 | ||
| 0.93 | 0.95 | 0.93 | 0.93 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Bỉ | |||||
44![]() 1-0 | Union Saint-Gilloise1 Zulte-Waregem10 | 0 : 1 1/2 | 3 | ||
| 0.80 | -0.93 | 0.88 | 0.99 | ||
Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Bỉ | |||||
70![]() 1-2 | Beveren1 Beerschot-Wilrijk3 | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
| 0.79 | -0.93 | 0.88 | 0.88 | ||
68![]() 2-1 | Kortrijk2 Anderlecht II13 | 0 : 1 1/4 | 3 | ||
| 0.92 | 0.94 | 0.85 | 0.99 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Hy Lạp | |||||
90![]() 1-1 | Olympiakos1 Kifisia FC8 | 0 : 2 | 3 1/4 | ||
| 0.98 | 0.84 | 0.91 | 0.89 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Thụy Sỹ | |||||
x
| |||||
| HT 0-1 | Basel3 Servette9 | 0 : 3/4 | 3 | ||
| 0.90 | 0.99 | 0.90 | 0.97 | ||
BÌNH LUẬN:


