LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG VIỆT NAM
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu VĐQG Việt Nam | |||||
20/10 18h00 | Hải PhòngA-6 HA Gia LaiB-2 | ||||
21/10 18h00 | Thanh HóaA-4 HL Hà TĩnhA-8 | ||||
21/10 19h15 | CA Hà NộiA-1 Bình ĐịnhA-7 | ||||
22/10 17h00 | SL Nghệ AnB-1 ViettelA-3 | ||||
22/10 18h00 | Nam ĐịnhA-5 Quảng Nam | ||||
x
| |||||
22/10 19h15 | TP.HCMB-5 Khánh HòaB-3 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG VIỆT NAM
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | CA Hà Nội | 20 | 11 | 5 | 4 | 39 | 21 | 38 | |||||||||||
2. | Hà Nội FC | 20 | 11 | 5 | 4 | 35 | 22 | 38 | |||||||||||
3. | Viettel | 20 | 8 | 8 | 4 | 23 | 17 | 32 | |||||||||||
4. | Thanh Hóa | 20 | 8 | 7 | 5 | 27 | 22 | 31 | |||||||||||
5. | Nam Định | 20 | 7 | 8 | 5 | 19 | 19 | 29 | |||||||||||
6. | Hải Phòng | 20 | 6 | 8 | 6 | 20 | 23 | 26 | |||||||||||
7. | Bình Định | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 28 | 24 | |||||||||||
8. | HL Hà Tĩnh | 20 | 4 | 11 | 5 | 24 | 30 | 23 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | SL Nghệ An | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 20 | 25 | |||||||||||
2. | HA Gia Lai | 18 | 5 | 8 | 5 | 19 | 19 | 23 | |||||||||||
3. | Khánh Hòa | 18 | 4 | 7 | 7 | 18 | 22 | 19 | |||||||||||
4. | BCM Bình Dương | 18 | 2 | 9 | 7 | 19 | 23 | 15 | |||||||||||
5. | TP.HCM | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 32 | 15 | |||||||||||
6. | SHB Đà Nẵng | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 19 | 14 |
Championship Round
Relegation Round
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: