LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG VIỆT NAM

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Việt Nam

FT
1-1
Quảng Nam11
Hà Nội FC6
3/4 : 02 1/4
-0.960.780.67-0.88
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 +5
FT
0-5
SL Nghệ An13
Thể Công - Viettel3
1/4 : 02
-0.940.760.990.81
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 + 4
FT
2-0
Hải Phòng12
HA Gia Lai7
0 : 3/42 1/4
0.65-0.830.900.90
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao
FT
1-1
HL Hà Tĩnh4
TP.HCM10
0 : 1/22
0.900.92-0.980.78
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao
FT
1-0
ĐA Thanh Hóa1
SHB Đà Nẵng14
0 : 12 1/2
0.830.99-0.950.75
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 + 5
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-4
BCM Bình Dương8
TX Nam Định2
1/4 : 02 1/2
-0.880.700.70-0.90
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 + 4
FT
3-0
CA Hà Nội5
QN Bình Định9
0 : 12 3/4
0.60-0.780.850.95
Trực tiếp: FPT Play, VTV5
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG VIỆT NAM
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. ĐA Thanh Hóa 9 6 2 1 15 7 20
2. TX Nam Định 9 6 1 2 19 7 19
3. Thể Công - Viettel 9 4 3 2 13 7 15
4. HL Hà Tĩnh 9 3 6 0 9 5 15
5. CA Hà Nội 9 4 2 3 13 6 14
6. Hà Nội FC 9 3 5 1 11 8 14
7. HA Gia Lai 9 3 3 3 10 9 12
8. BCM Bình Dương 9 3 2 4 12 11 11
9. QN Bình Định 9 3 2 4 7 12 11
10. TP.HCM 9 2 4 3 5 11 10
11. Quảng Nam 9 1 5 3 5 10 8
12. Hải Phòng 9 1 4 4 10 13 7
13. SL Nghệ An 9 0 5 4 5 16 5
14. SHB Đà Nẵng 9 0 4 5 5 17 4
  Championship Round   Relegation Round   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo