LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG VIỆT NAM
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam | |||||
FT 1-2 | BCM Bình Dương13 TP.HCM12 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.80 | -0.96 | 0.80 | -0.98 | ||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
FT 2-2 | Khánh Hòa11 SL Nghệ An10 | 0 : 0 | 2 | ||
-0.94 | 0.78 | 0.93 | 0.89 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 0-0 | Hà Nội FC2 Thanh Hóa4 | 0 : 1 1/4 | 2 1/2 | ||
-0.93 | 0.77 | 0.96 | 0.86 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 2-3 | SHB Đà Nẵng14 Bình Định1 | 1/2 : 0 | 2 1/4 | ||
0.86 | 0.98 | -0.97 | 0.79 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 2-3 | Hải Phòng6 HL Hà Tĩnh7 | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
-0.87 | 0.69 | -0.92 | 0.73 | ||
Trực tiếp: FPT Play, VTV5 | |||||
x
| |||||
FT 1-1 | HA Gia Lai9 CA Hà Nội8 | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.93 | 0.77 | 0.93 | 0.89 | ||
Trực tiếp: FPT Play, VTV5, VTV5TN | |||||
FT 0-0 | Viettel5 Nam Định3 | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
0.93 | 0.91 | 0.98 | 0.84 | ||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG VIỆT NAM
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bình Định | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 7 | 9 |
2. | Hà Nội FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 8 |
3. | Nam Định | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 8 |
4. | Thanh Hóa | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 8 |
5. | Viettel | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 |
6. | Hải Phòng | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 5 |
7. | HL Hà Tĩnh | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 5 |
8. | CA Hà Nội | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 5 | 4 |
9. | HA Gia Lai | 4 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 |
10. | SL Nghệ An | 4 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | 4 |
11. | Khánh Hòa | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | 4 |
12. | TP.HCM | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 5 | 3 |
13. | BCM Bình Dương | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | 2 |
14. | SHB Đà Nẵng | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | 1 |
AFC Cup
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: