LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG VIỆT NAM
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu VĐQG Việt Nam | |||||
FT 1-0 | SL Nghệ An12 BCM Bình Dương6 | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.70 | -0.86 | -0.90 | 0.72 | ||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
FT 1-1 | HL Hà Tĩnh5 Hải Phòng13 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.90 | 0.92 | 0.90 | 0.80 | ||
Trực tiếp: FPT Play, VTV5 | |||||
FT 0-0 | QN Bình Định11 TX Nam Định2 | 1/2 : 0 | 2 1/4 | ||
0.92 | 0.90 | 0.95 | 0.85 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360+5 | |||||
FT 0-1 | Hà Nội FC41 HA Gia Lai8 | 0 : 1 1/4 | 2 1/2 | ||
0.85 | 0.85 | 0.90 | 0.90 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360+4 | |||||
FT 1-0 | TP.HCM10 SHB Đà Nẵng14 | 0 : 1/2 | 2 | ||
-0.94 | 0.76 | 0.89 | 0.91 | ||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
x
| |||||
FT 1-0 | Quảng Nam9 ĐA Thanh Hóa3 | 1/2 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.97 | 0.79 | 0.98 | 0.82 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360+4 | |||||
FT 2-1 | Thể Công - Viettel1 CA Hà Nội7 | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.97 | 0.79 | 0.95 | 0.85 | ||
Trực tiếp: FPT Play, VTV5 |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Thể Công - Viettel | 13 | 7 | 4 | 2 | 19 | 10 | 25 |
2. | TX Nam Định | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 10 | 24 |
3. | ĐA Thanh Hóa | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 12 | 23 |
4. | Hà Nội FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 11 | 20 |
5. | HL Hà Tĩnh | 13 | 3 | 10 | 0 | 13 | 9 | 19 |
6. | BCM Bình Dương | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 16 | 18 |
7. | CA Hà Nội | 13 | 4 | 5 | 4 | 19 | 13 | 17 |
8. | HA Gia Lai | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 14 | 17 |
9. | Quảng Nam | 13 | 3 | 6 | 4 | 12 | 16 | 15 |
10. | TP.HCM | 13 | 3 | 6 | 4 | 10 | 17 | 15 |
11. | QN Bình Định | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | 13 |
12. | SL Nghệ An | 13 | 2 | 6 | 5 | 8 | 20 | 12 |
13. | Hải Phòng | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 16 | 11 |
14. | SHB Đà Nẵng | 13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 22 | 8 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua