LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG VIỆT NAM
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu VĐQG Việt Nam | |||||
FT 1-1 | Quảng Nam11 Hà Nội FC6 | 3/4 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.96 | 0.78 | 0.67 | -0.88 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 +5 | |||||
FT 0-5 | SL Nghệ An13 Thể Công - Viettel3 | 1/4 : 0 | 2 | ||
-0.94 | 0.76 | 0.99 | 0.81 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 + 4 | |||||
FT 2-0 | Hải Phòng12 HA Gia Lai7 | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
0.65 | -0.83 | 0.90 | 0.90 | ||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
FT 1-1 | HL Hà Tĩnh4 TP.HCM10 | 0 : 1/2 | 2 | ||
0.90 | 0.92 | -0.98 | 0.78 | ||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
FT 1-0 | ĐA Thanh Hóa1 SHB Đà Nẵng14 | 0 : 1 | 2 1/2 | ||
0.83 | 0.99 | -0.95 | 0.75 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 + 5 | |||||
x
| |||||
FT 1-4 | BCM Bình Dương8 TX Nam Định2 | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
-0.88 | 0.70 | 0.70 | -0.90 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360 + 4 | |||||
FT 3-0 | CA Hà Nội5 QN Bình Định9 | 0 : 1 | 2 3/4 | ||
0.60 | -0.78 | 0.85 | 0.95 | ||
Trực tiếp: FPT Play, VTV5 |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | ĐA Thanh Hóa | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 7 | 20 |
2. | TX Nam Định | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 7 | 19 |
3. | Thể Công - Viettel | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 7 | 15 |
4. | HL Hà Tĩnh | 9 | 3 | 6 | 0 | 9 | 5 | 15 |
5. | CA Hà Nội | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 6 | 14 |
6. | Hà Nội FC | 9 | 3 | 5 | 1 | 11 | 8 | 14 |
7. | HA Gia Lai | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 12 |
8. | BCM Bình Dương | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 11 | 11 |
9. | QN Bình Định | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 12 | 11 |
10. | TP.HCM | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 11 | 10 |
11. | Quảng Nam | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 10 | 8 |
12. | Hải Phòng | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 13 | 7 |
13. | SL Nghệ An | 9 | 0 | 5 | 4 | 5 | 16 | 5 |
14. | SHB Đà Nẵng | 9 | 0 | 4 | 5 | 5 | 17 | 4 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua