LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG VIỆT NAM
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu VĐQG Việt Nam | |||||
FT 2-1 | Hải Phòng6 ĐA Thanh Hóa7 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.84 | 1.00 | 0.81 | -0.99 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 1-0 | SHB Đà Nẵng131 Quảng Nam12 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.80 | -0.96 | 0.84 | 0.98 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 0-1 | HL Hà Tĩnh4 SL Nghệ An11 | 0 : 1/4 | 2 | ||
0.95 | 0.89 | -0.95 | 0.77 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
18/05 18h00 | QN Bình Định14 Thể Công - Viettel3 | 1/2 : 0 | 2 1/4 | ||
0.70 | 1.00 | 0.90 | 0.80 | ||
18/05 18h00 | TX Nam Định1 HA Gia Lai8 | 0 : 1 1/2 | 2 1/2 | ||
0.95 | 0.75 | 0.80 | 0.90 | ||
x
| |||||
18/05 19h15 | Hà Nội FC2 TP.HCM10 | 0 : 1 1/2 | 2 3/4 | ||
0.75 | 0.95 | 0.90 | 0.80 | ||
29/05 18h00 | BCM Bình Dương9 CA Hà Nội5 | ||||
Trực tiếp: FPT Play |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | TX Nam Định | 22 | 13 | 6 | 3 | 39 | 15 | 45 |
2. | Hà Nội FC | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 20 | 40 |
3. | Thể Công - Viettel | 22 | 10 | 6 | 6 | 35 | 24 | 36 |
4. | HL Hà Tĩnh | 23 | 7 | 14 | 2 | 22 | 15 | 35 |
5. | CA Hà Nội | 21 | 8 | 9 | 4 | 31 | 18 | 33 |
6. | Hải Phòng | 23 | 8 | 7 | 8 | 23 | 21 | 31 |
7. | ĐA Thanh Hóa | 23 | 7 | 9 | 7 | 30 | 27 | 30 |
8. | HA Gia Lai | 22 | 7 | 6 | 9 | 26 | 27 | 27 |
9. | BCM Bình Dương | 22 | 7 | 5 | 10 | 25 | 33 | 26 |
10. | TP.HCM | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 27 | 25 |
11. | SL Nghệ An | 23 | 4 | 11 | 8 | 16 | 29 | 23 |
12. | Quảng Nam | 23 | 4 | 10 | 9 | 22 | 31 | 22 |
13. | SHB Đà Nẵng | 23 | 4 | 8 | 11 | 18 | 37 | 20 |
14. | QN Bình Định | 21 | 5 | 4 | 12 | 16 | 30 | 19 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua