LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG VIỆT NAM
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu VĐQG Việt Nam | |||||
FT 2-2 | HA Gia Lai8 TP.HCM10 | 0 : 1/4 | 2 | ||
-0.93 | 0.75 | -0.90 | 0.70 | ||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
FT 2-1 | BCM Bình Dương7 QN Bình Định9 | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
0.92 | 0.90 | -0.95 | 0.75 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360+4 | |||||
FT 1-1 | ĐA Thanh Hóa1 HL Hà Tĩnh3 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.88 | 0.96 | -0.83 | 0.65 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360+4 | |||||
FT 1-1 | CA Hà Nội4 SL Nghệ An13 | 0 : 1 1/2 | 2 1/2 | ||
0.88 | 0.96 | 0.80 | -0.98 | ||
Trực tiếp: FPT Play, VTV5 | |||||
19/01 18h00 | SHB Đà Nẵng14 Hà Nội FC6 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
x
| |||||
19/01 18h00 | TX Nam Định2 Thể Công - Viettel5 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, VTV5 | |||||
19/01 19h15 | Hải Phòng12 Quảng Nam11 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360+4 |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | ĐA Thanh Hóa | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 9 | 22 |
2. | TX Nam Định | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 8 | 20 |
3. | HL Hà Tĩnh | 10 | 3 | 7 | 0 | 10 | 6 | 16 |
4. | CA Hà Nội | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 7 | 15 |
5. | Thể Công - Viettel | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 7 | 15 |
6. | Hà Nội FC | 9 | 3 | 5 | 1 | 11 | 8 | 14 |
7. | BCM Bình Dương | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 12 | 14 |
8. | HA Gia Lai | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 11 | 13 |
9. | QN Bình Định | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 14 | 11 |
10. | TP.HCM | 10 | 2 | 5 | 3 | 7 | 13 | 11 |
11. | Quảng Nam | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 10 | 8 |
12. | Hải Phòng | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 13 | 7 |
13. | SL Nghệ An | 10 | 0 | 6 | 4 | 6 | 17 | 6 |
14. | SHB Đà Nẵng | 9 | 0 | 4 | 5 | 5 | 17 | 4 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua