Lịch thi đấu VLWC KV Châu Âu - Lịch giải WC Qualification UEFA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VLWC KV Châu Âu

FT
2-3
HungaryF-3
IrelandF-2
0 : 1/22 1/4
-0.990.870.910.96
FT
9-1
B.D.NhaF-1
ArmeniaF-4
0 : 3 1/24 1/4
0.920.960.910.96
FT
0-2
AlbaniaK-2
AnhK-1
1 1/2 : 02 1/2
0.85-0.970.980.89
FT
2-0
UkrainaD-2
IcelandD-3
0 : 1/22 1/2
1.000.880.871.00
FT
1-3
AzerbaijanD-4
PhápD-1
2 1/4 : 03 1/4
0.930.950.81-0.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
SerbiaK-3
LatviaK-4
0 : 2 1/43
-0.960.840.85-0.98
FT
1-4
ItaliaI-2
Na UyI-1
0 : 1/42 3/4
0.86-0.980.84-0.97
FT
4-1
IsraelI-3
MoldovaI-51 
0 : 1 1/42 3/4
0.84-0.960.880.99
FT
6-0
SécL-2
GibraltarL-5
0 : 3 3/44 1/2
0.950.93-0.930.79
FT
6-0
ĐứcA-1
SlovakiaA-2
0 : 1 1/23 1/4
0.87-0.990.900.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Bắc IrelandA-3
LuxembourgA-4
0 : 1/21 3/4
0.940.940.83-0.96
FT
4-0
Hà LanG-1
LithuaniaG-5
0 : 33 3/4
0.950.930.871.00
FT
2-3
MaltaG-4
Ba LanG-2
1 1/2 : 02 3/4
0.82-0.940.950.92
FT
2-3
MontenegroL-4
CroatiaL-1
1 : 02 3/4
-0.930.800.80-0.93
FT
1-1
KosovoB-2
Thụy SỹB-1
1/2 : 02 1/4
0.920.960.900.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
BelarusC-4
Hy LạpC-3
1 1/2 : 03 1/4
0.900.98-0.960.83
FT
7-1
RomaniaH-3
San MarinoH-5
0 : 3 3/44 1/2
0.910.950.940.90
FT
7-0
BỉJ-1
LiechtensteinJ-5
0 : 5 1/26
1.000.790.990.78
FT
7-1
WalesJ-2
North MacedoniaJ-3
0 : 12 1/2
-0.950.83-0.970.84
FT
1-1
Thụy ĐiểnB-4
SloveniaB-3
0 : 3/42 1/2
0.940.94-0.990.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
BulgariaE-4
GeorgiaE-3
3/4 : 02 1/2
0.80-0.930.950.92
FT
1-1
ÁoH-1
Bosnia & HerzH-2
0 : 1 1/23
0.920.960.950.92
FT
4-2
ScotlandC-1
Đan MạchC-21 
1/4 : 02 1/4
0.930.950.80-0.93
FT
2-2
T.B.NhaE-1
T.N.KỳE-2
0 : 2 1/43 1/2
0.980.900.960.91
BẢNG XẾP HẠNG VLWC KV CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Đức 6 5 0 1 16 3 15
2. Slovakia 6 4 0 2 6 8 12
3. Bắc Ireland 6 3 0 3 7 6 9
4. Luxembourg 6 0 0 6 1 13 0
Bảng B
1. Thụy Sỹ 6 4 2 0 14 2 14
2. Kosovo 6 3 2 1 6 5 11
3. Slovenia 6 0 4 2 3 8 4
4. Thụy Điển 6 0 2 4 4 12 2
Bảng C
1. Scotland 6 4 1 1 13 7 13
2. Đan Mạch 6 3 2 1 16 7 11
3. Hy Lạp 6 2 1 3 10 12 7
4. Belarus 6 0 2 4 4 17 2
Bảng D
1. Pháp 6 5 1 0 16 4 16
2. Ukraina 6 3 1 2 10 11 10
3. Iceland 6 2 1 3 13 11 7
4. Azerbaijan 6 0 1 5 3 16 1
Bảng E
1. T.B.Nha 6 5 1 0 21 2 16
2. T.N.Kỳ 6 4 1 1 17 12 13
3. Georgia 6 1 0 5 7 15 3
4. Bulgaria 6 1 0 5 3 19 3
Bảng F
1. B.D.Nha 6 4 1 1 20 7 13
2. Ireland 6 3 1 2 9 7 10
3. Hungary 6 2 2 2 11 10 8
4. Armenia 6 1 0 5 3 19 3
Bảng G
1. Hà Lan 8 6 2 0 27 4 20
2. Ba Lan 8 5 2 1 14 7 17
3. Phần Lan 8 3 1 4 8 14 10
4. Malta 8 1 2 5 4 19 5
5. Lithuania 8 0 3 5 6 15 3
Bảng H
1. Áo 8 6 1 1 22 4 19
2. Bosnia & Herz 8 5 2 1 17 7 17
3. Romania 8 4 1 3 19 10 13
4. Síp 8 2 2 4 11 11 8
5. San Marino 8 0 0 8 2 39 0
Bảng I
1. Na Uy 8 8 0 0 37 5 24
2. Italia 8 6 0 2 21 12 18
3. Israel 8 4 0 4 19 20 12
4. Estonia 8 1 1 6 8 21 4
5. Moldova 8 0 1 7 5 32 1
Bảng J
1. Bỉ 8 5 3 0 29 7 18
2. Wales 8 5 1 2 21 11 16
3. North Macedonia 8 3 4 1 13 10 13
4. Kazakhstan 8 2 2 4 9 13 8
5. Liechtenstein 8 0 0 8 0 31 0
Bảng K
1. Anh 8 8 0 0 22 0 24
2. Albania 8 4 2 2 7 5 14
3. Serbia 8 4 1 3 9 10 13
4. Latvia 8 1 2 5 5 15 5
5. Andorra 8 0 1 7 3 16 1
Bảng L
1. Croatia 8 7 1 0 26 4 22
2. Séc 8 5 1 2 18 8 16
3. Đảo Faroe 8 4 0 4 11 9 12
4. Montenegro 8 3 0 5 8 17 9
5. Gibraltar 8 0 0 8 3 28 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo