LỊCH BÓNG ĐÁ CÚP C3 CHÂU ÂU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Cúp C3 Châu Âu

FT
2-0
LilleA-1
O.LjubljanaA-4
0 : 1 3/43 1/4
0.85-0.970.980.88
Trực tiếp: FPT Play
FT
2-1
Ein.FrankfurtG-2
AberdeenG-4
0 : 23
0.960.920.85-0.99
FT
2-2
GenkF-3
FiorentinaF-2
1/4 : 02 3/4
0.900.980.861.00
FT
4-3
ZrinjskiE-1
AZ AlkmaarE-3
1 : 02 1/2
0.890.990.950.91
FT
3-1
FenerbahceH-2
NordsjaellandH-3
0 : 1/22 3/4
0.85-0.970.940.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
HelsinkiG-3
PAOKG-1
1/2 : 02 1/2
-0.990.87-0.950.81
FT
4-0
LudogoretsH-1
Spartak TrnavaH-4
0 : 12 3/4
0.83-0.950.861.00
FT
3-2
Legia Wars.E-2
Aston VillaE-4
1 : 02 3/4
0.940.940.870.99
FT
3-1
FerencvarosF-1
Cukaricki BelgradeF-4
0 : 1 3/43
0.980.900.950.91
FT
1-1
ZoryaB-3
GentB-2
1 1/4 : 03
0.980.901.000.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-1
Dinamo ZagrebC-1
AstanaC-4
0 : 1 1/42 3/4
0.900.980.81-0.95
FT
0-0
LuganoD-4
Bodo GlimtD-3
1/4 : 03 1/4
0.990.89-0.960.82
FT
1-0
Vik.PlzenC-2
KF BallkaniC-3
0 : 1 3/43
-0.960.840.910.95
FT
1-1
Club BruggeD-2
BesiktasD-1
0 : 1/22 3/4
0.890.990.79-0.93
FT
2-1
Slo. BratislavaA-2
KI KlaksvikA-3
0 : 12 3/4
-0.950.830.910.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Maccabi TAB-1
BreidablikB-4
0 : 2 1/43 3/4
0.910.970.930.93
BẢNG XẾP HẠNG CÚP C3 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Lille 1 1 0 0 2 0 3
2. Slo. Bratislava 1 1 0 0 2 1 3
3. KI Klaksvik 1 0 0 1 1 2 0
4. O.Ljubljana 1 0 0 1 0 2 0
Bảng B
1. Maccabi TA 1 1 0 0 3 2 3
2. Gent 1 0 1 0 1 1 1
3. Zorya 1 0 1 0 1 1 1
4. Breidablik 1 0 0 1 2 3 0
Bảng C
1. Dinamo Zagreb 1 1 0 0 5 1 3
2. Vik.Plzen 1 1 0 0 1 0 3
3. KF Ballkani 1 0 0 1 0 1 0
4. Astana 1 0 0 1 1 5 0
Bảng D
1. Besiktas 1 0 1 0 1 1 1
2. Club Brugge 1 0 1 0 1 1 1
3. Bodo Glimt 1 0 1 0 0 0 1
4. Lugano 1 0 1 0 0 0 1
Bảng E
1. Zrinjski 1 1 0 0 4 3 3
2. Legia Wars. 1 1 0 0 3 2 3
3. AZ Alkmaar 1 0 0 1 3 4 0
4. Aston Villa 1 0 0 1 2 3 0
Bảng F
1. Ferencvaros 1 1 0 0 3 1 3
2. Fiorentina 1 0 1 0 2 2 1
3. Genk 1 0 1 0 2 2 1
4. Cukaricki Belgrade 1 0 0 1 1 3 0
Bảng G
1. PAOK 1 1 0 0 3 2 3
2. Ein.Frankfurt 1 1 0 0 2 1 3
3. Helsinki 1 0 0 1 2 3 0
4. Aberdeen 1 0 0 1 1 2 0
Bảng H
1. Ludogorets 1 1 0 0 4 0 3
2. Fenerbahce 1 1 0 0 3 1 3
3. Nordsjaelland 1 0 0 1 1 3 0
4. Spartak Trnava 1 0 0 1 0 4 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo