Lịch thi đấu Cúp C3 Châu Âu - Lịch giải UEFA Conference League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Cúp C3 Châu Âu

FT
2-0
Lech Poznan16
Lausanne Sports13
0 : 3/43 1/4
-0.990.870.880.99
FT
1-0
Universitatea Craiova15
Mainz5
1/4 : 02 1/4
0.990.890.85-0.98
FT
2-1
Sigma Olomouc14
NK Celje3
1/4 : 02 3/4
0.82-0.94-0.970.84
FT
2-0
AZ Alkmaar20
Shelbourne34
0 : 23 1/4
0.970.91-0.990.86
FT
2-1
Zrinjski19
Hacken31
1/2 : 02 1/2
0.83-0.95-0.930.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Omonia Nicosia22
Dinamo Kiev27
0 : 1/23
-0.980.86-0.950.82
FT
2-1
Slo. Bratislava29
Rayo Vallecano12
1 : 02 3/4
0.920.960.970.90
FT
3-1
Hamrun Spartans301
Lincoln Red Imps26
0 : 12 1/2
0.910.970.880.99
FT
4-1
Rakow Czestochowa6
Rapid Wien36
0 : 3/42 1/2
0.940.94-0.970.84
FT
1-0
Drita FC8
Shkendija25
0 : 02 1/4
-0.980.86-0.990.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Legia Wars.28
Sparta Praha11
0 : 02 1/2
-0.880.760.920.95
FT
0-0
HNK Rijeka24
AEK Larnaca7
0 : 1/22 1/4
0.960.93-0.970.84
FT
1-0
Jagiellonia9
KuPS21
0 : 1 1/23
-0.980.860.871.00
FT
2-2
Breidablik32
Samsunspor1
1 : 03
0.940.940.920.95
FT
1-2
Shamrock Rovers35
Shakhtar Donetsk4
1 1/4 : 02 1/2
0.940.940.920.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Strasbourg2
Crystal Palace18
1/2 : 02 1/2
-0.950.83-0.930.80
FT
0-1
Fiorentina17
AEK Athens10
0 : 3/42 1/2
0.980.90-0.960.83
FT
1-1
Aberdeen33
FC Noah23
0 : 02 1/2
0.78-0.900.970.90
BẢNG XẾP HẠNG CÚP C3 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Samsunspor 4 3 1 0 9 2 10
2. Strasbourg 4 3 1 0 7 4 10
3. NK Celje 4 3 0 1 8 4 9
4. Shakhtar Donetsk 4 3 0 1 8 5 9
5. Mainz 4 3 0 1 4 2 9
6. Rakow Czestochowa 4 2 2 0 7 2 8
7. AEK Larnaca 4 2 2 0 5 0 8
8. Drita FC 4 2 2 0 4 2 8
9. Jagiellonia 4 2 2 0 4 2 8
10. AEK Athens 4 2 1 1 9 4 7
11. Sparta Praha 4 2 1 1 5 2 7
12. Rayo Vallecano 4 2 1 1 8 6 7
13. Lausanne Sports 4 2 1 1 5 3 7
14. Sigma Olomouc 4 2 1 1 5 5 7
15. Universitatea Craiova 4 2 1 1 3 3 7
16. Lech Poznan 4 2 0 2 9 6 6
17. Fiorentina 4 2 0 2 6 3 6
18. Crystal Palace 4 2 0 2 6 4 6
19. Zrinjski 4 2 0 2 7 8 6
20. AZ Alkmaar 4 2 0 2 4 7 6
21. KuPS 4 1 2 1 4 3 5
22. Omonia Nicosia 4 1 2 1 4 3 5
23. FC Noah 4 1 2 1 4 4 5
24. HNK Rijeka 4 1 2 1 2 2 5
25. Shkendija 4 1 1 2 2 4 4
26. Lincoln Red Imps 4 1 1 2 4 10 4
27. Dinamo Kiev 4 1 0 3 6 7 3
28. Legia Wars. 4 1 0 3 3 5 3
29. Slo. Bratislava 4 1 0 3 4 7 3
30. Hamrun Spartans 4 1 0 3 3 6 3
31. Hacken 4 0 2 2 4 6 2
32. Breidablik 4 0 2 2 2 7 2
33. Aberdeen 4 0 2 2 3 10 2
34. Shelbourne 4 0 1 3 0 4 1
35. Shamrock Rovers 4 0 1 3 3 9 1
36. Rapid Wien 4 0 0 4 2 12 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo