Lịch thi đấu Cúp C3 Châu Âu - Lịch giải UEFA Conference League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Cúp C3 Châu Âu

FT
1-0
AEK Larnaca8
Shkendija22
0 : 1 1/43
0.84-0.96-0.960.83
FT
3-1
Shamrock Rovers31
Hamrun Spartans33
0 : 3/42 1/4
0.950.93-0.970.84
FT
1-2
Sigma Olomouc24
Lech Poznan11
1/4 : 02 1/2
0.78-0.90-0.980.85
FT
0-0
NK Celje13
Shelbourne34
0 : 1 3/43 1/4
0.980.900.950.92
FT
2-0
Mainz7
Samsunspor12
0 : 1/22 3/4
0.900.980.890.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Rayo Vallecano5
Drita FC20
0 : 23 1/4
0.960.921.000.87
FT
3-0
Sparta Praha4
Aberdeen35
0 : 1 3/43
-0.980.860.910.96
FT
3-2
AEK Athens3
Universitatea Craiova25
0 : 1 1/22 3/4
-0.970.850.970.90
FT
2-0
Dinamo Kiev27
FC Noah19
0 : 1/23 1/4
-0.990.87-0.970.84
FT
1-1
Zrinjski23
Rapid Wien36
0 : 1/22 1/2
0.960.92-0.980.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
AZ Alkmaar14
Jagiellonia171 
0 : 1 1/23 1/2
0.900.980.900.97
FT
2-2
Crystal Palace10
KuPS211 
0 : 1 1/22 3/4
-0.950.830.970.90
FT
4-1
Legia Wars.28
Lincoln Red Imps26
0 : 1 3/43
-0.990.870.82-0.95
FT
0-1
Omonia Nicosia18
Rakow Czestochowa2
1/4 : 02
0.940.940.76-0.89
FT
0-0
Shakhtar Donetsk6
HNK Rijeka16
0 : 1/22 1/2
0.84-0.96-0.950.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Slo. Bratislava29
Hacken32
0 : 03 1/4
-0.940.820.900.97
FT
3-1
Strasbourg1
Breidablik30
0 : 2 1/43 3/4
0.900.980.890.98
FT
1-0
Lausanne Sports9
Fiorentina15
1/4 : 03
0.990.89-0.950.82
BẢNG XẾP HẠNG CÚP C3 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Strasbourg 6 5 1 0 11 5 16
2. Rakow Czestochowa 6 4 2 0 9 2 14
3. AEK Athens 6 4 1 1 14 7 13
4. Sparta Praha 6 4 1 1 10 3 13
5. Rayo Vallecano 6 4 1 1 13 7 13
6. Shakhtar Donetsk 6 4 1 1 10 5 13
7. Mainz 6 4 1 1 7 3 13
8. AEK Larnaca 6 3 3 0 7 1 12
9. Lausanne Sports 6 3 2 1 6 3 11
10. Crystal Palace 6 3 1 2 11 6 10
11. Lech Poznan 6 3 1 2 12 8 10
12. Samsunspor 6 3 1 2 10 6 10
13. NK Celje 6 3 1 2 8 7 10
14. AZ Alkmaar 6 3 1 2 7 7 10
15. Fiorentina 6 3 0 3 8 5 9
16. HNK Rijeka 6 2 3 1 5 2 9
17. Jagiellonia 6 2 3 1 5 4 9
18. Omonia Nicosia 6 2 2 2 5 4 8
19. FC Noah 6 2 2 2 6 7 8
20. Drita FC 6 2 2 2 4 8 8
21. KuPS 6 1 4 1 6 5 7
22. Shkendija 6 2 1 3 4 5 7
23. Zrinjski 6 2 1 3 8 10 7
24. Sigma Olomouc 6 2 1 3 7 9 7
25. Universitatea Craiova 6 2 1 3 6 8 7
26. Lincoln Red Imps 6 2 1 3 7 15 7
27. Dinamo Kiev 6 2 0 4 9 9 6
28. Legia Wars. 6 2 0 4 8 8 6
29. Slo. Bratislava 6 2 0 4 5 9 6
30. Breidablik 6 1 2 3 6 11 5
31. Shamrock Rovers 6 1 1 4 7 13 4
32. Hacken 6 0 3 3 5 8 3
33. Hamrun Spartans 6 1 0 5 4 11 3
34. Shelbourne 6 0 2 4 0 7 2
35. Aberdeen 6 0 2 4 3 14 2
36. Rapid Wien 6 0 1 5 3 14 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo