LỊCH BÓNG ĐÁ CÚP C3 CHÂU ÂU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Cúp C3 Châu Âu

FT
0-0
Vik.PlzenC-1
FiorentinaF-1
1/2 : 02 1/4
0.960.93-0.960.83
Trực tiếp: FPT Play
FT
3-2
OlympiakosPlay off-1
FenerbahceH-1
0 : 1/42 3/4
-0.970.87-0.980.85
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-0
Club BruggeD-1
PAOKG-1
0 : 1/22 1/2
-0.930.83-0.950.82
Trực tiếp: FPT Play
FT
2-1
Aston VillaE-1
LilleA-1
0 : 3/42 3/4
0.930.96-0.980.85
Trực tiếp: FPT Play
FT
2-1
LilleA-1
Aston VillaE-1
0 : 02 3/4
0.930.960.85-0.98
Trực tiếp: FPT Play
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
FiorentinaF-1
Vik.PlzenC-11 
0 : 1 1/42 1/2
-0.930.82-0.980.85
Trực tiếp: FPT Play
FT
0-2
PAOKG-1
Club BruggeD-1
0 : 1/22 3/4
0.910.980.950.92
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-0
FenerbahceH-1
OlympiakosPlay off-11 
0 : 13 1/4
-0.990.89-0.990.86
Trực tiếp: FPT Play
BẢNG XẾP HẠNG CÚP C3 CHÂU ÂU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Lille 6 4 2 0 10 2 14
2. Slo. Bratislava 6 3 1 2 8 7 10
3. O.Ljubljana 6 2 0 4 4 9 6
4. KI Klaksvik 6 1 1 4 5 9 4
Bảng B
1. Maccabi TA 6 5 0 1 14 9 15
2. Gent 6 4 1 1 16 7 13
3. Zorya 6 2 1 3 10 11 7
4. Breidablik 6 0 0 6 5 18 0
Bảng C
1. Vik.Plzen 6 6 0 0 9 1 18
2. Dinamo Zagreb 6 3 0 3 10 5 9
3. KF Ballkani 6 1 1 4 3 7 4
4. Astana 6 1 1 4 4 13 4
Bảng D
1. Club Brugge 6 5 1 0 15 3 16
2. Bodo Glimt 6 3 1 2 11 8 10
3. Besiktas 6 1 1 4 7 14 4
4. Lugano 6 1 1 4 6 14 4
Bảng E
1. Aston Villa 6 4 1 1 12 7 13
2. Legia Wars. 6 4 0 2 10 6 12
3. AZ Alkmaar 6 2 0 4 7 12 6
4. Zrinjski 6 1 1 4 6 10 4
Bảng F
1. Fiorentina 6 3 3 0 14 6 12
2. Ferencvaros 6 2 4 0 9 6 10
3. Genk 6 2 3 1 8 5 9
4. Cukaricki Belgrade 6 0 0 6 2 16 0
Bảng G
1. PAOK 6 5 1 0 16 10 16
2. Ein.Frankfurt 6 3 0 3 11 7 9
3. Aberdeen 6 1 3 2 10 10 6
4. Helsinki 6 0 2 4 7 17 2
Bảng H
1. Fenerbahce 6 4 0 2 13 11 12
2. Ludogorets 6 4 0 2 11 11 12
3. Nordsjaelland 6 3 1 2 17 7 10
4. Spartak Trnava 6 0 1 5 3 15 1
Bảng Play off
1. Olympiakos 0 0 0 0 0 0 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo