TRỰC TIẾP SKA-KHABAROVSK VS URAL S.R.
VĐQG Nga, vòng 23
SKA-Khabarovsk
FT
0 - 3
(0-1)
Ural S.r.
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
SKA-Khabarovsk
0%
Hòa
50%
Ural S.r.
50%
17/03 | SKA-Khabarovsk | 0 - 3 | Ural S.r. |
11/09 | Ural S.r. | 1 - 1 | SKA-Khabarovsk |
06/11 | SKA-Khabarovsk | 0 - 2 | Ural S.r. |
30/07 | Ural S.r. | 1 - 1 | SKA-Khabarovsk |
- PHONG ĐỘ SKA-KHABAROVSK
15/09 | SKA-Khabarovsk | 2 - 0 | Neftekhimik Nizh |
10/09 | SKA-Khabarovsk | 1 - 0 | Chayka FK Pesch |
31/08 | Arsenal-Tula | 1 - 0 | SKA-Khabarovsk |
23/08 | SKA-Khabarovsk | 2 - 2 | Sokol Saratov |
17/08 | Kamaz | 3 - 0 | SKA-Khabarovsk |
- PHONG ĐỘ URAL S.R.1
16/09 | Arsenal-Tula | 1 - 0 | Ural S.r. |
07/09 | Ural S.r. | 1 - 1 | Rotor Volgograd |
31/08 | Ural S.r. | 3 - 1 | Alania Vla |
24/08 | Neftekhimik Nizh | 1 - 1 | Ural S.r. |
18/08 | Ural S.r. | 2 - 0 | Chayka FK Pesch |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*1/4 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên URAL khi thắng 1/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: URAL
Tài xỉu: 0.90*2*0.96
3/5 trận gần đây của SKAE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của URAL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Zenit | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 1 | 20 |
2. | Krasnodar | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 3 | 18 |
3. | Lok. Moscow | 8 | 6 | 0 | 2 | 19 | 12 | 18 |
4. | Din. Moscow | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 8 | 16 |
5. | Spartak Moscow | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 4 | 15 |
6. | CSKA Moscow | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 5 | 13 |
7. | Rostov | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 15 | 11 |
8. | Rubin Kazan | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 14 | 10 |
9. | Dyn. Makhachkala | 8 | 2 | 3 | 3 | 4 | 7 | 9 |
10. | Krylya Sovetov | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 13 | 9 |
11. | Akron Togliatti | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | 8 |
12. | Nizhny Nov | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 15 | 7 |
13. | FK Orenburg | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 17 | 6 |
14. | Khimki | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 16 | 6 |
15. | Akhmat Groznyi | 8 | 0 | 5 | 3 | 6 | 14 | 5 |
16. | Fakel | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 14 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN: