Số liệu thống kê, nhận định BREIDABLIK gặp IA AKRANES
VĐQG Iceland, vòng 9
Breidablik
FT
1 - 4
(1-3)
IA Akranes
- Thống kê Breidablik đấu với IA Akranes
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Breidablik gặp IA Akranes
Breidablik
40%
Hòa
20%
IA Akranes
40%
12/09 | IA Akranes | 3 - 0 | Breidablik |
29/05 | Breidablik | 1 - 4 | IA Akranes |
24/09 | Breidablik | 2 - 0 | IA Akranes |
26/08 | IA Akranes | 1 - 2 | Breidablik |
24/06 | Breidablik | 1 - 1 | IA Akranes |
- PHONG ĐỘ BREIDABLIK
12/09 | IA Akranes | 3 - 0 | Breidablik |
01/09 | Vikingur Rey. | 2 - 2 | Breidablik |
29/08 | Virtus | 1 - 3 | Breidablik |
22/08 | Breidablik | 2 - 1 | Virtus |
18/08 | Breidablik | 4 - 5 | Hafnarfjordur |
- PHONG ĐỘ IA AKRANES1
12/09 | IA Akranes | 3 - 0 | Breidablik |
31/08 | Vestmannaeyjar | 2 - 0 | IA Akranes |
18/08 | IA Akranes | 0 - 1 | Vikingur Rey. |
12/08 | Hafnarfjordur | 3 - 2 | IA Akranes |
06/08 | IA Akranes | 2 - 2 | Valur Rey. |
Nhận định, soi kèo Breidablik vs IA Akranes
Châu Á: 0.90*0 : 1 1/2*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BREI khi thắng 18/29 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BREI
Tài xỉu: 0.81*3 1/2*0.99
3/5 trận gần đây của BREI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của AKRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Breidablik gặp IA Akranes
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Valur Rey. | 21 | 12 | 4 | 5 | 52 | 33 | 40 |
2. | Vikingur Rey. | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 27 | 39 |
3. | Stjarnan | 21 | 11 | 4 | 6 | 41 | 34 | 37 |
4. | Breidablik | 21 | 9 | 6 | 6 | 36 | 34 | 33 |
5. | Hafnarfjordur | 21 | 8 | 5 | 8 | 39 | 33 | 29 |
6. | Fram Rey. | 21 | 8 | 4 | 9 | 30 | 29 | 28 |
7. | Vestmannaeyjar | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 27 | 28 |
8. | Vestri | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 24 | 27 |
9. | KA Akureyri | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 35 | 25 |
10. | KR Reykjavik | 21 | 6 | 6 | 9 | 42 | 44 | 24 |
11. | Afturelding | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 33 | 20 |
12. | IA Akranes | 21 | 6 | 1 | 14 | 23 | 42 | 19 |