Số liệu thống kê, nhận định BRENTFORD gặp NEWCASTLE
Ngoại Hạng Anh, vòng 30
Ivan Toney (PEN 45+1')
(Hủy bởi VAR) Ivan Toney (08')
FT
(65') (Hủy bởi VAR) Callum Wilson
(61') Alexander Isak
(O.g 54') David Raya
- Diễn biến trận đấu Brentford vs Newcastle trực tiếp
-
90+5'
Matt Ritchie
Anthony Gordo -
87'
Elliot Anderson
Joe Willoc -
87'
Jamaal Lascelles
Alexander Isa -
87'
Alexander Isak -
Yoane Wissa
Ben Me82'
-
Vitaly Janelt
Christian Norgaar81'
-
Shandon Baptiste
Josh Dasilv74'
-
Bryan Mbeumo
Aaron Hicke74'
-
65'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Callum Wilson -
61'
Alexander Isak -
54'
David Raya -
Ivan Toney
45+1'
-
45'
Callum Wilson
Sean Longstaf -
45'
Anthony Gordon
Jacob Murph -
28'
Sven Botman -
Zanka
Pontus Jansson (chấn thương)16'
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Ivan Toney
08'
- Thống kê Brentford đấu với Newcastle
| 12(6) | Sút bóng | 10(4) |
| 6 | Phạt góc | 5 |
| 10 | Phạm lỗi | 15 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 2 |
| 2 | Việt vị | 2 |
| 41% | Cầm bóng | 59% |
Đội hình Brentford
-
1David Raya
-
2A. Hickey
-
18P. Jansson
-
5P. Jansson
-
16Ben Mee
-
3R. Henry
-
10J. Dasilva
-
6C. Norgaard
-
8M. Jensen
-
17I. Toney
-
9M. Forss
-
30M. Rasmussen
-
11Y. Wissa
-
26S. Baptiste
-
24M. Damsgaard
-
19B. Mbeumo
-
14S. Ghoddos
-
13M. Jorgensen
-
27V. Janelt
-
22T. Strakosha
Đội hình Newcastle
-
22N. Pope
-
33D. Burn
-
4S. Botman
-
5F. Schar
-
2K. Trippier
-
28J. Willock
-
39Guimaraes
-
36S. Longstaff
-
7Joelinton
-
14A. Isak
-
23Jacob Murphy
-
13M. Targett
-
3P. Dummett
-
11M. Ritchie
-
8A. Gordon
-
9C. Wilson
-
19Javi Manquillo
-
1Martin Dubravka
-
32E. Anderson
-
6J. Lascelles
Số liệu đối đầu Brentford gặp Newcastle
Nhận định, soi kèo Brentford vs Newcastle
Châu Á: -0.96*1/4 : 0*0.84
BREN đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, NEW thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: NEW
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của NEW có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Brentford gặp Newcastle
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 10 | 8 | 1 | 1 | 18 | 3 | 25 |
| 2. | Man City | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 8 | 19 |
| 3. | Liverpool | 10 | 6 | 0 | 4 | 18 | 14 | 18 |
| 4. | Sunderland | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 18 |
| 5. | Bournemouth | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 14 | 18 |
| 6. | Tottenham | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 8 | 17 |
| 7. | Chelsea | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 11 | 17 |
| 8. | Man Utd | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 16 | 17 |
| 9. | Crystal Palace | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 9 | 16 |
| 10. | Brighton | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 15 | 15 |
| 11. | Aston Villa | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
| 12. | Brentford | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 16 | 13 |
| 13. | Newcastle | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | 12 |
| 14. | Everton | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | 12 |
| 15. | Fulham | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 14 | 11 |
| 16. | Leeds Utd | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 17 | 11 |
| 17. | Burnley | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 19 | 10 |
| 18. | West Ham Utd | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 21 | 7 |
| 19. | Nottingham Forest | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 19 | 6 |
| 20. | Wolves | 10 | 0 | 2 | 8 | 7 | 22 | 2 |
| Thứ 7, ngày 14/03 | |||
| 21h00 | Arsenal | vs | Everton |
| 21h00 | Chelsea | vs | Newcastle |
| 21h00 | Liverpool | vs | Tottenham |
| 21h00 | Sunderland | vs | Brighton |
| 21h00 | Nottingham Forest | vs | Fulham |
| 21h00 | West Ham Utd | vs | Man City |
| 21h00 | Brentford | vs | Wolves |
| 21h00 | Burnley | vs | Bournemouth |
| 21h00 | Man Utd | vs | Aston Villa |
| 21h00 | Crystal Palace | vs | Leeds Utd |