Số liệu thống kê, nhận định BRIGHTON gặp EVERTON
Ngoại Hạng Anh, vòng 26
Brighton
Lewis Dunk (90+5')
FT
1 - 1
(0-0)
Everton
(73') Jarrad Branthwaite
- Diễn biến trận đấu Brighton vs Everton trực tiếp
-
Lewis Dunk
90+5'
-
90+2'
Amadou Onana -
90+1'
Beto -
89'
Ashley Young
Abdoulaye Doucour -
Billy Gilmour
81'
-
Adam Lallana
Evan Ferguson (chấn thương)75'
-
Pascal Grob
74'
-
73'
Jarrad Branthwaite -
Julio Enciso
Facundo Buonanott73'
-
Jan Paul van Hecke
70'
-
68'
Beto
Dominic Calvert-Lewi -
Joël Veltman
Tariq Lampte61'
-
Ansu Fati
Danny Welbec61'
-
Pervis Estupinan
Igor Juli60'
-
49'
Amadou Onana
Idrissa Gueye (chấn thương) -
33'
James Tarkowski
- Thống kê Brighton đấu với Everton
| 23(7) | Sút bóng | 6(3) |
| 11 | Phạt góc | 3 |
| 9 | Phạm lỗi | 14 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 1 | Việt vị | 3 |
| 64% | Cầm bóng | 36% |
Đội hình Brighton
-
1B. Verbruggen
-
2T. Lamptey
-
29J. van Hecke
-
5L. Dunk
-
3Igor
-
13P. Grob
-
11B. Gilmour
-
24S. Adingra
-
40F. Buonanotte
-
18D. Welbeck
-
28E. Ferguson
- Đội hình dự bị:
-
15J. Moder
-
34J. Veltman
-
20C. Baleba
-
10J. Enciso
-
4A. Webster
-
14A. Lallana
-
31Ansu Fati
-
30P. Estupinan
-
23J. Steele
Đội hình Everton
-
1J. Pickford
-
19V. Mykolenko
-
32J. Branthwaite
-
6J. Tarkowski
-
22B. Godfrey
-
7D. McNeil
-
37J. Garner
-
27I. Gueye
-
11J. Harrison
-
16A. Doucoure
-
9Calvert-Lewin
- Đội hình dự bị:
-
28Y. Chermiti
-
12Joao Virginia
-
8A. Onana
-
14Beto
-
18A. Young
-
2N. Patterson
-
5M. Keane
-
58M. Hunt
-
23S. Coleman
Số liệu đối đầu Brighton gặp Everton
Brighton
20%
Hòa
40%
Everton
40%
- PHONG ĐỘ BRIGHTON
- PHONG ĐỘ EVERTON1
Nhận định, soi kèo Brighton vs Everton
Châu Á: 0.87*0 : 1/2*1.00
BRIG đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, EVE thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: BRIG
Tài xỉu: 0.83*2 3/4*-0.98
5 trận gần đây của BRIG có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Brighton gặp Everton
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 3 | 22 |
| 2. | Bournemouth | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 18 |
| 3. | Tottenham | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 7 | 17 |
| 4. | Sunderland | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 7 | 17 |
| 5. | Man City | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 7 | 16 |
| 6. | Man Utd | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 14 | 16 |
| 7. | Liverpool | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 14 | 15 |
| 8. | Aston Villa | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 15 |
| 9. | Chelsea | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 14 |
| 10. | Crystal Palace | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 13 |
| 11. | Brentford | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 14 | 13 |
| 12. | Newcastle | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 12 |
| 13. | Brighton | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | 12 |
| 14. | Everton | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | 11 |
| 15. | Leeds Utd | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 14 | 11 |
| 16. | Burnley | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 17 | 10 |
| 17. | Fulham | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 |
| 18. | Nottingham Forest | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 17 | 5 |
| 19. | West Ham Utd | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | 4 |
| 20. | Wolves | 9 | 0 | 2 | 7 | 7 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
| Thứ 4, ngày 11/02 | |||
| 21h00 | Brentford | vs | Arsenal |
| 21h00 | Nottingham Forest | vs | Wolves |
| 21h00 | Aston Villa | vs | Brighton |
| 21h00 | Man City | vs | Fulham |
| 21h00 | West Ham Utd | vs | Man Utd |
| 21h00 | Crystal Palace | vs | Burnley |
| 21h00 | Everton | vs | Bournemouth |
| 21h00 | Sunderland | vs | Liverpool |
| 21h00 | Tottenham | vs | Newcastle |
| 21h00 | Chelsea | vs | Leeds Utd |