Số liệu thống kê, nhận định C. BUDEJOVICE gặp HRADEC KRALOVE
VĐQG Séc, vòng 17
C. Budejovice
FT
0 - 2
(0-2)
Hradec Kralove
- Thống kê C. Budejovice đấu với Hradec Kralove
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu C. Budejovice gặp Hradec Kralove
C. Budejovice
0%
Hòa
0%
Hradec Kralove
100%
| 30/03 | Hradec Kralove | 1 - 0 | C. Budejovice |
| 26/10 | C. Budejovice | 0 - 2 | Hradec Kralove |
| 13/12 | C. Budejovice | 0 - 2 | Hradec Kralove |
| 05/08 | Hradec Kralove | 5 - 1 | C. Budejovice |
| 16/04 | Hradec Kralove | 2 - 1 | C. Budejovice |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE
| 04/11 | MFK Chrudim | 0 - 4 | C. Budejovice |
| 24/10 | C. Budejovice | 1 - 0 | SK Prostejov |
| 17/10 | Jihlava | 0 - 1 | C. Budejovice |
| 03/10 | C. Budejovice | 2 - 0 | Pribram |
| 27/09 | C. Budejovice | 0 - 2 | SK Artis Brno |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE1
| 02/11 | Bohemians 1905 | 1 - 2 | Hradec Kralove |
| 25/10 | Hradec Kralove | 0 - 0 | Teplice |
| 19/10 | Banik Ostrava | 0 - 1 | Hradec Kralove |
| 05/10 | Vik.Plzen | 3 - 3 | Hradec Kralove |
| 01/10 | Fotbal Trinec | 3 - 3 | Hradec Kralove |
Nhận định, soi kèo C. Budejovice vs Hradec Kralove
Châu Á: 0.90*0 : 1/4*0.98
BUD chìm trong khủng hoảng: thua 6 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HKRA khi thắng 2 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: HKRA
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.95
3/5 trận gần đây của BUD có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng C. Budejovice gặp Hradec Kralove
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 8 | 30 |
| 2. | Sparta Praha | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 14 | 30 |
| 3. | Jablonec | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 11 | 28 |
| 4. | Vik.Plzen | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 14 | 25 |
| 5. | Sigma Olomouc | 14 | 6 | 5 | 3 | 14 | 8 | 23 |
| 6. | Zlin | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 15 | 23 |
| 7. | MFK Karvina | 14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 20 | 22 |
| 8. | Slovan Liberec | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 16 | 20 |
| 9. | Hradec Kralove | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 20 |
| 10. | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 16 | 16 |
| 11. | Dukla Praha | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 18 | 12 |
| 12. | Pardubice | 14 | 2 | 6 | 6 | 16 | 25 | 12 |
| 13. | Teplice | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 20 | 10 |
| 14. | Mlada Boleslav | 14 | 2 | 4 | 8 | 20 | 35 | 10 |
| 15. | Banik Ostrava | 13 | 2 | 3 | 8 | 7 | 17 | 9 |
| 16. | Slovacko | 14 | 1 | 5 | 8 | 6 | 17 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC