Số liệu thống kê, nhận định C. BUDEJOVICE gặp JABLONEC
VĐQG Séc, vòng 34
C. Budejovice
FT
2 - 2
(2-2)
Jablonec
- Thống kê C. Budejovice đấu với Jablonec
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu C. Budejovice gặp Jablonec
C. Budejovice
0%
Hòa
20%
Jablonec
80%
15/02 | C. Budejovice | 2 - 3 | Jablonec |
04/12 | Jablonec | 5 - 0 | C. Budejovice |
19/05 | C. Budejovice | 2 - 2 | Jablonec |
17/02 | Jablonec | 5 - 2 | C. Budejovice |
16/11 | C. Budejovice | 1 - 2 | Jablonec |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE
12/09 | C. Budejovice | 1 - 2 | Taborsko |
31/08 | Usti & Labem | 3 - 2 | C. Budejovice |
22/08 | C. Budejovice | 2 - 1 | Sparta Praha B |
16/08 | Vik.Zizkov | 0 - 1 | C. Budejovice |
08/08 | C. Budejovice | 0 - 0 | Sellier&Bellot Vlasim |
- PHONG ĐỘ JABLONEC1
30/08 | Slovacko | 0 - 2 | Jablonec |
23/08 | Teplice | 0 - 1 | Jablonec |
17/08 | Jablonec | 1 - 1 | Slavia Praha |
10/08 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Jablonec |
02/08 | Jablonec | 2 - 0 | Hradec Kralove |
Nhận định, soi kèo C. Budejovice vs Jablonec
Châu Á: 0.74*0 : 1/2*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JAB khi thắng 10/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JAB
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.86
4/5 trận gần đây của BUD có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng C. Budejovice gặp Jablonec
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 7 | 19 |
2. | Slavia Praha | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 5 | 17 |
3. | Jablonec | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 15 |
4. | Zlin | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 13 |
5. | Sigma Olomouc | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 3 | 13 |
6. | Vik.Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 7 | 12 |
7. | MFK Karvina | 7 | 4 | 0 | 3 | 12 | 8 | 12 |
8. | Slovan Liberec | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | 8 |
9. | Bohemians 1905 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 8 | 7 |
10. | Hradec Kralove | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | 6 |
11. | Dukla Praha | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 9 | 6 |
12. | Slovacko | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 9 | 5 |
13. | Banik Ostrava | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 5 | 4 |
14. | Mlada Boleslav | 6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 19 | 4 |
15. | Teplice | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | 3 |
16. | Pardubice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 15 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC