Số liệu thống kê, nhận định CLERMONT gặp LORIENT
VĐQG Pháp, vòng 28
Clermont
FT
0 - 2
(0-0)
Lorient
(76') Leo Petrot
(72') Ibrahima Kone
- Diễn biến trận đấu Clermont vs Lorient trực tiếp
-
90+1'
Igor Silva
Enzo Le Fee (chấn thương) -
86'
Dango Ouattara
Armand Laurient -
Saîf-Eddine Khaoui
Jason Berthomie83'
-
83'
Ibrahima Kone -
76'
Leo Petrot -
72'
Ibrahima Kone -
Jim Allevinah
Lucas Da Cunh69'
-
Jodel Dossou
Elbasan Rashan69'
-
Mohamed Bayo
Grejohn Kye69'
-
61'
Ibrahima Kone
Terem Moff -
61'
Stephane Diarra
Quentin Boisgar -
53'
Bonke Innocent -
Johan Gastien
49'
- Thống kê Clermont đấu với Lorient
10(1) | Sút bóng | 9(6) |
2 | Phạt góc | 2 |
14 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 2 |
53% | Cầm bóng | 47% |
Đội hình Clermont
-
40O. Djoco
-
20A. Zedadka
-
4C. Hountondji
-
36A. Seidu
-
12V. N'Simba
-
25J. Gastien
-
10L. Da Cunha
-
7Y. Magnin
-
8J. Berthomier
-
18E. Rashani
-
9G. Kyei
- Đội hình dự bị:
-
6S. Khaoui
-
11J. Allevinah
-
1A. Desmas
-
23J. Phojo
-
27M. Bayo
-
22O. Busquets
-
24J. Dossou
-
5J. Billong
-
21F. Ogier
Đội hình Lorient
-
1M. Dreyer
-
25V. Le Goff
-
15J. Laporte
-
17H. Mendes
-
11Q. Boisgard
-
8B. Innocent
-
23T. Monconduit
-
28A. Lauriente
-
10E. Le Fee
-
7S. Diarra
-
13T. Moffi
- Đội hình dự bị:
-
22S. Soumano
-
14Hergault
-
9I. Kone
-
30P. Nardi
-
21J. Morel
-
19L. Petrot
-
2Igor Silva
-
3M. Jenz
Số liệu đối đầu Clermont gặp Lorient
Clermont
60%
Hòa
0%
Lorient
40%
- PHONG ĐỘ CLERMONT
24/09 | Stade Reims | 4 - 1 | Clermont |
20/09 | Rodez | 0 - 1 | Clermont |
14/09 | Clermont | 1 - 2 | Saint Etienne |
30/08 | Stade Lavallois | 0 - 0 | Clermont |
23/08 | Clermont | 2 - 1 | Grenoble |
- PHONG ĐỘ LORIENT1
Nhận định, soi kèo Clermont vs Lorient
Châu Á: 0.99*0 : 1/4*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/3 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để CLE có một trận đấu khả quan.Dự đoán: CLE
Tài xỉu: 0.78*2*-0.91
3/5 trận gần đây của CLE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LOR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Clermont gặp Lorient
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Monaco | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 7 | 12 |
2. | PSG | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 4 | 12 |
3. | Lyon | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 3 | 12 |
4. | Strasbourg | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 5 | 12 |
5. | Lille | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 8 | 10 |
6. | Marseille | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 4 | 9 |
7. | Lens | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 5 | 9 |
8. | Stade Rennais | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 8 | 8 |
9. | Toulouse | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 9 | 6 |
10. | Auxerre | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6 | 6 |
11. | Paris FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 12 | 6 |
12. | Nice | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 9 | 6 |
13. | Angers | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | 5 |
14. | Stade Brestois | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 11 | 4 |
15. | Le Havre | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | 4 |
16. | Nantes | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | 4 |
17. | Lorient | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 13 | 4 |
18. | Metz | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 13 | 1 |