Số liệu thống kê, nhận định CLERMONT gặp LORIENT
VĐQG Pháp, vòng 37
Clermont
Maximiliano Caufriez (74')
Saîf-Eddine Khaoui (44')
FT
2 - 0
(1-0)
Lorient
- Diễn biến trận đấu Clermont vs Lorient trực tiếp
-
82'
Yoann Cathline
Gedeon Kalul
-
82'
Sirine Doucoure
Ibrahima Kon
-
Jim Allevinah

Mehdi Zeffan
76'
-
Yohann Magnin

Maxime Gonalon
76'
-
Komnen Andric

Grejohn Kye
76'
-
Maximiliano Caufriez
74'
-
73'
Ayman Kari
Jean-Victor Makeng
-
Elbasan Rashani

Saîf-Eddine Khaou
70'
-
Muhammed Cham

Aiman Maure
70'
-
63'
Theo Le Bris
Darline Yongwa (chấn thương)
-
Saîf-Eddine Khaoui
44'
- Thống kê Clermont đấu với Lorient
| 18(7) | Sút bóng | 6(1) |
| 9 | Phạt góc | 1 |
| 13 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 46% | Cầm bóng | 54% |
Đội hình Clermont
-
99M. Diaw
-
4M. Wieteska
-
5M. Caufriez
-
36A. Seidu
-
25J. Gastien
-
12M. Gonalons
-
3Neto Borges
-
2M. Zeffane
-
95G. Kyei
-
22A. Maurer
-
10S. Khaoui
- Đội hình dự bị:
-
21F. Ogier
-
15C. Konaté
-
7Y. Magnin
-
18E. Rashani
-
11J. Allevinah
-
91J. Bela
-
70M. Cham
-
40O. Djoco
-
9K. Andric
Đội hình Lorient
-
38Y. Mvogo
-
3M. Talbi
-
25V. Le Goff
-
15J. Laporte
-
19L. Abergel
-
17J. Makengo
-
12D. Yongwa
-
24G. Kalulu
-
9I. Koné
-
80E. Le Fée
-
14R. Faivre
- Đội hình dự bị:
-
8J. Ponceau
-
37T. Le Bris
-
22Y. Cathline
-
29P. Pagis
-
44Ayman Kari
-
18B. Meité
-
7S. Diarra
-
21J. Ponceau
-
23T. Monconduit
Số liệu đối đầu Clermont gặp Lorient
Clermont
60%
Hòa
0%
Lorient
40%
- PHONG ĐỘ CLERMONT
- PHONG ĐỘ LORIENT1
Nhận định, soi kèo Clermont vs Lorient
Châu Á: 0.85*0 : 1/4*-0.97
CLE đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, LOR thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: CLE
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.94
3/5 trận gần đây của CLE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LOR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Clermont gặp Lorient
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 8 | 20 |
| 2. | Lens | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 8 | 19 |
| 3. | Marseille | 9 | 6 | 0 | 3 | 22 | 9 | 18 |
| 4. | Lyon | 9 | 6 | 0 | 3 | 13 | 9 | 18 |
| 5. | Lille | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 11 | 17 |
| 6. | Monaco | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 13 | 17 |
| 7. | Strasbourg | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 12 | 16 |
| 8. | Nice | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 15 | 14 |
| 9. | Toulouse | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 13 | 13 |
| 10. | Stade Rennais | 9 | 2 | 5 | 2 | 12 | 14 | 11 |
| 11. | Paris FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 17 | 10 |
| 12. | Stade Brestois | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 17 | 9 |
| 13. | Nantes | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 10 | 9 |
| 14. | Le Havre | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | 9 |
| 15. | Angers | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 12 | 9 |
| 16. | Lorient | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 21 | 8 |
| 17. | Auxerre | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 13 | 7 |
| 18. | Metz | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 26 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:

