Số liệu thống kê, nhận định CLERMONT gặp NICE
VĐQG Pháp, vòng 14
Clermont
Florent Ogier (17')
FT
1 - 2
(1-0)
Nice
(82') Amine Gouiri
(76') Amine Gouiri
- Diễn biến trận đấu Clermont vs Nice trực tiếp
-
90+3'
Hassane Kamara
Amine Gouir -
Jodel Dossou
Jim Allevina88'
-
82'
Amine Gouiri -
79'
Andy Delort -
Oriol Busquets
Jason Berthomie78'
-
76'
Amine Gouiri -
73'
Calvin Stengs
Kasper Dolber -
73'
Morgan Schneiderlin
Khephren Thuram-Ulie -
65'
Mario Lemina -
63'
Justin Kluivert
Lucas Da Cunh -
62'
Mario Lemina
Pablo Rosari -
Jordan Tell
Elbasan Rashan62'
-
Jonathan Iglesias
Salis Abdul Same62'
-
Salis Abdul Samed
53'
-
53'
Pablo Rosario -
32'
Amine Gouiri -
Florent Ogier
17'
- Thống kê Clermont đấu với Nice
| 18(6) | Sút bóng | 9(4) |
| 3 | Phạt góc | 5 |
| 7 | Phạm lỗi | 16 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 4 |
| 1 | Việt vị | 2 |
| 51% | Cầm bóng | 49% |
Đội hình Clermont
-
40O. Djoco
-
20A. Zedadka
-
5J. Billong
-
21F. Ogier
-
12V. N'Simba
-
19S. Samed
-
25J. Gastien
-
11J. Allevinah
-
8J. Berthomier
-
18E. Rashani
-
27M. Bayo
- Đội hình dự bị:
-
22O. Busquets
-
15A. Mendy
-
10J. Iglesias
-
26P. Hamel
-
1A. Desmas
-
36A. Seidu
-
9J. Tell
-
17J. Albert
-
24J. Dossou
Đội hình Nice
-
40W. Benitez
-
26M. Bard
-
5F. Daniliuc
-
25J. Todibo
-
23J. Lotomba
-
11A. Gouiri
-
19K. Thuram
-
8P. Rosario
-
29L. Da Cunha
-
7A. Delort
-
9K. Dolberg
- Đội hình dự bị:
-
13H. Kamara
-
33Justin Smith
-
10Claude-Maurice
-
1M. Bulka
-
21J. Kluivert
-
18M. Lemina
-
6Schneiderlin
-
16Boulhendi
-
22C. Stengs
Số liệu đối đầu Clermont gặp Nice
Clermont
60%
Hòa
20%
Nice
20%
- PHONG ĐỘ CLERMONT
- PHONG ĐỘ NICE1
Nhận định, soi kèo Clermont vs Nice
Châu Á: 0.93*1/4 : 0*0.95
CLE sa sút phong độ khi thua liên tiếp 3 trận vừa qua. Trái lại, NIC vẫn chơi ấn tượng trên sân khách khi thắng 4/6 trận gần nhất.Dự đoán: NIC
Tài xỉu: 0.98*2 1/2*0.92
3/5 trận gần đây của CLE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NIC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Clermont gặp Nice
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP