Số liệu thống kê, nhận định DALIAN PROFESSIONAL gặp GUANGZHOU CITY
VĐQG Trung Quốc, vòng Play off
Dalian Professional
FT
0 - 3
(0-1)
Guangzhou City
TS 90': 0-3; TONG TS: 3-3; HP: 0-1
- Thống kê Dalian Professional đấu với Guangzhou City
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Dalian Professional gặp Guangzhou City
Dalian Professional
60%
Hòa
0%
Guangzhou City
40%
- PHONG ĐỘ DALIAN PROFESSIONAL
- PHONG ĐỘ GUANGZHOU CITY1
| 31/12 | Guangzhou City | 1 - 4 | Cangzhou Mighty Lions |
| 27/12 | Shenzhen FC | 0 - 3 | Guangzhou City |
| 23/12 | Guangzhou City | 4 - 1 | Hebei CFFC |
| 19/12 | Zhejiang Professional | 3 - 0 | Guangzhou City |
| 14/12 | Guangzhou City | 1 - 1 | Sh. Shenhua |
Nhận định, soi kèo Dalian Professional vs Guangzhou City
Châu Á: **
AERB đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, GFULI thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: AERB
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của AERB có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GFULI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Dalian Professional gặp Guangzhou City
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Shanghai Port | 29 | 19 | 6 | 4 | 71 | 44 | 63 |
| 2. | Sh. Shenhua | 29 | 18 | 7 | 4 | 64 | 34 | 61 |
| 3. | Chengdu Rongcheng | 29 | 17 | 8 | 4 | 59 | 27 | 59 |
| 4. | Beijing Guoan | 29 | 16 | 6 | 7 | 64 | 45 | 54 |
| 5. | Shandong Taishan | 29 | 14 | 8 | 7 | 64 | 45 | 50 |
| 6. | Tianjin Tigers | 29 | 12 | 8 | 9 | 39 | 38 | 44 |
| 7. | Zhejiang Professional | 29 | 10 | 11 | 8 | 58 | 49 | 41 |
| 8. | Yunnan Yukun | 29 | 11 | 8 | 10 | 46 | 51 | 41 |
| 9. | Qingdao West Coast | 29 | 9 | 10 | 10 | 38 | 43 | 37 |
| 10. | Henan Songshan | 29 | 10 | 6 | 13 | 51 | 47 | 36 |
| 11. | Dalian Young Boy | 29 | 9 | 9 | 11 | 30 | 44 | 36 |
| 12. | Shenzhen Peng City | 29 | 8 | 2 | 19 | 34 | 58 | 26 |
| 13. | Wuhan Three T. | 29 | 6 | 7 | 16 | 33 | 57 | 25 |
| 14. | Qingdao Hainiu | 29 | 5 | 9 | 15 | 33 | 46 | 24 |
| 15. | Meizhou Hakka | 29 | 5 | 6 | 18 | 35 | 66 | 21 |
| 16. | Changchun Yatai | 29 | 4 | 7 | 18 | 26 | 51 | 19 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC