TRỰC TIẾP GUANGZHOU CITY VS HEBEI CFFC
VĐQG Trung Quốc, vòng 32
Guangzhou City
FT
4 - 1
(2-0)
Hebei CFFC
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Guangzhou City
60%
Hòa
20%
Hebei CFFC
20%
23/12 | Guangzhou City | 4 - 1 | Hebei CFFC |
29/10 | Hebei CFFC | 0 - 4 | Guangzhou City |
04/01 | Guangzhou City | 2 - 1 | Hebei CFFC |
22/12 | Hebei CFFC | 1 - 1 | Guangzhou City |
26/10 | Hebei CFFC | 2 - 1 | Guangzhou City |
- PHONG ĐỘ GUANGZHOU CITY
31/12 | Guangzhou City | 1 - 4 | Cangzhou Mighty Lions |
27/12 | Shenzhen FC | 0 - 3 | Guangzhou City |
23/12 | Guangzhou City | 4 - 1 | Hebei CFFC |
19/12 | Zhejiang Professional | 3 - 0 | Guangzhou City |
14/12 | Guangzhou City | 1 - 1 | Sh. Shenhua |
- PHONG ĐỘ HEBEI CFFC1
30/12 | Hebei CFFC | 0 - 4 | Henan Songshan |
27/12 | Cangzhou Mighty Lions | 3 - 0 | Hebei CFFC |
23/12 | Guangzhou City | 4 - 1 | Hebei CFFC |
15/12 | Hebei CFFC | 2 - 0 | Shenzhen FC |
10/12 | Hebei CFFC | 0 - 4 | Beijing Guoan |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GFULI khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GFULI
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của HEBEI có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sh. Shenhua | 12 | 9 | 2 | 1 | 27 | 12 | 29 |
2. | Chengdu Rongcheng | 12 | 9 | 2 | 1 | 22 | 7 | 29 |
3. | Beijing Guoan | 11 | 7 | 4 | 0 | 27 | 12 | 25 |
4. | Shanghai Port | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 15 | 23 |
5. | Shandong Taishan | 12 | 6 | 2 | 4 | 27 | 22 | 20 |
6. | Tianjin Tigers | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 18 | 16 |
7. | Qingdao West Coast | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 21 | 16 |
8. | Zhejiang Professional | 12 | 4 | 3 | 5 | 22 | 20 | 15 |
9. | Dalian Young Boy | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 16 | 13 |
10. | Yunnan Yukun | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 21 | 12 |
11. | Meizhou Hakka | 12 | 3 | 3 | 6 | 20 | 26 | 12 |
12. | Wuhan Three T. | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 22 | 11 |
13. | Shenzhen Peng City | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 25 | 11 |
14. | Henan Songshan | 10 | 2 | 1 | 7 | 14 | 18 | 7 |
15. | Qingdao Hainiu | 12 | 1 | 4 | 7 | 12 | 18 | 7 |
16. | Changchun Yatai | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 22 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: