Số liệu thống kê, nhận định SHENZHEN FC gặp GUANGZHOU CITY
VĐQG Trung Quốc, vòng 33
Shenzhen FC
FT
0 - 3
(0-2)
Guangzhou City
- Thống kê Shenzhen FC đấu với Guangzhou City
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Shenzhen FC gặp Guangzhou City
Shenzhen FC
40%
Hòa
20%
Guangzhou City
40%
27/12 | Shenzhen FC | 0 - 3 | Guangzhou City |
04/10 | Guangzhou City | 1 - 1 | Shenzhen FC |
02/08 | Shenzhen FC | 0 - 1 | Guangzhou City |
08/05 | Guangzhou City | 2 - 4 | Shenzhen FC |
29/08 | Guangzhou City | 0 - 2 | Shenzhen FC |
- PHONG ĐỘ SHENZHEN FC
04/11 | Shenzhen FC | 0 - 3 | Beijing Guoan |
29/10 | Wuhan Three T. | 1 - 0 | Shenzhen FC |
23/10 | Chengdu Rongcheng | 4 - 0 | Shenzhen FC |
29/09 | Shenzhen FC | 0 - 1 | Changchun Yatai |
24/09 | Shenzhen FC | 0 - 5 | Zhejiang Professional |
- PHONG ĐỘ GUANGZHOU CITY1
31/12 | Guangzhou City | 1 - 4 | Cangzhou Mighty Lions |
27/12 | Shenzhen FC | 0 - 3 | Guangzhou City |
23/12 | Guangzhou City | 4 - 1 | Hebei CFFC |
19/12 | Zhejiang Professional | 3 - 0 | Guangzhou City |
14/12 | Guangzhou City | 1 - 1 | Sh. Shenhua |
Nhận định, soi kèo Shenzhen FC vs Guangzhou City
Châu Á: 0.85*3 : 0*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên SZHEN khi thắng 4/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SZHEN
Tài xỉu: 0.93*4*0.83
3/5 trận gần đây của SZHEN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GFULI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Shenzhen FC gặp Guangzhou City
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Chengdu Rongcheng | 24 | 16 | 5 | 3 | 49 | 18 | 53 |
2. | Shanghai Port | 24 | 15 | 6 | 3 | 57 | 34 | 51 |
3. | Sh. Shenhua | 24 | 15 | 5 | 4 | 52 | 29 | 50 |
4. | Beijing Guoan | 24 | 14 | 6 | 4 | 51 | 34 | 48 |
5. | Shandong Taishan | 24 | 12 | 5 | 7 | 54 | 38 | 41 |
6. | Zhejiang Professional | 24 | 10 | 7 | 7 | 48 | 36 | 37 |
7. | Tianjin Tigers | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 32 | 34 |
8. | Yunnan Yukun | 24 | 8 | 6 | 10 | 37 | 48 | 30 |
9. | Dalian Young Boy | 22 | 8 | 5 | 9 | 21 | 32 | 29 |
10. | Qingdao West Coast | 23 | 6 | 9 | 8 | 29 | 36 | 27 |
11. | Henan Songshan | 24 | 7 | 5 | 12 | 40 | 41 | 26 |
12. | Wuhan Three T. | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 42 | 24 |
13. | Shenzhen Peng City | 23 | 6 | 2 | 15 | 28 | 50 | 20 |
14. | Meizhou Hakka | 23 | 4 | 5 | 14 | 28 | 49 | 17 |
15. | Qingdao Hainiu | 23 | 3 | 7 | 13 | 21 | 35 | 16 |
16. | Changchun Yatai | 24 | 4 | 4 | 16 | 19 | 38 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: