TRỰC TIẾP GUANGZHOU CITY VS SH. SHENHUA
VĐQG Trung Quốc, vòng 31
Guangzhou City
FT
1 - 1
(0-1)
Sh. Shenhua
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Guangzhou City
20%
Hòa
60%
Sh. Shenhua
20%
14/12 | Guangzhou City | 1 - 1 | Sh. Shenhua |
25/10 | Sh. Shenhua | 1 - 1 | Guangzhou City |
24/09 | Guangzhou City | 0 - 2 | Sh. Shenhua |
18/09 | Sh. Shenhua | 1 - 1 | Guangzhou City |
19/08 | Sh. Shenhua | 2 - 3 | Guangzhou City |
- PHONG ĐỘ GUANGZHOU CITY
31/12 | Guangzhou City | 1 - 4 | Cangzhou Mighty Lions |
27/12 | Shenzhen FC | 0 - 3 | Guangzhou City |
23/12 | Guangzhou City | 4 - 1 | Hebei CFFC |
19/12 | Zhejiang Professional | 3 - 0 | Guangzhou City |
14/12 | Guangzhou City | 1 - 1 | Sh. Shenhua |
- PHONG ĐỘ SH. SHENHUA1
10/05 | Sh. Shenhua | 4 - 0 | Qingdao West Coast |
06/05 | Meizhou Hakka | 1 - 3 | Sh. Shenhua |
02/05 | Chengdu Rongcheng | 1 - 0 | Sh. Shenhua |
26/04 | Shandong Taishan | 0 - 1 | Sh. Shenhua |
19/04 | Sh. Shenhua | 2 - 0 | Wuhan Three T. |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 0*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để GFULI có một trận đấu khả quan.Dự đoán: GFULI
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.76
3/5 trận gần đây của GFULI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SSHE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sh. Shenhua | 12 | 9 | 2 | 1 | 27 | 12 | 29 |
2. | Chengdu Rongcheng | 12 | 9 | 2 | 1 | 22 | 7 | 29 |
3. | Beijing Guoan | 11 | 7 | 4 | 0 | 27 | 12 | 25 |
4. | Shanghai Port | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 15 | 23 |
5. | Shandong Taishan | 12 | 6 | 2 | 4 | 27 | 22 | 20 |
6. | Tianjin Tigers | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 18 | 16 |
7. | Qingdao West Coast | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 21 | 16 |
8. | Zhejiang Professional | 12 | 4 | 3 | 5 | 22 | 20 | 15 |
9. | Dalian Young Boy | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 16 | 13 |
10. | Yunnan Yukun | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 21 | 12 |
11. | Meizhou Hakka | 12 | 3 | 3 | 6 | 20 | 26 | 12 |
12. | Wuhan Three T. | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 22 | 11 |
13. | Shenzhen Peng City | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 25 | 11 |
14. | Henan Songshan | 10 | 2 | 1 | 7 | 14 | 18 | 7 |
15. | Qingdao Hainiu | 12 | 1 | 4 | 7 | 12 | 18 | 7 |
16. | Changchun Yatai | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 22 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: