Số liệu thống kê, nhận định EVERTON gặp BRIGHTON
Ngoại Hạng Anh, vòng 19
Demarai Gray (PEN 90+2')
FT
(57') Pascal Grob
(54') Solly March
(51') Evan Ferguson
(14') Kaoru Mitoma
- Diễn biến trận đấu Everton vs Brighton trực tiếp
-
Demarai Gray
90+2'
-
Abdoulaye Doucoure
90'
-
Ellis Simms
Dominic Calvert-Lewi83'
-
79'
Andrew Moran
Solly Marc -
78'
Adam Lallana
Kaoru Mitom -
Alex Iwobi
75'
-
Isaac Price
74'
-
71'
Julio Enciso
Evan Ferguso -
71'
Tariq Lamptey
Joël Veltma -
Neal Maupay
Idrissa Guey64'
-
Seamus Coleman
Nathan Patterson (chấn thương)63'
-
62'
Alexis Mac Allister
Jeremy Sarmient -
Isaac Price
Tom Davie58'
-
Abdoulaye Doucoure
Dwight McNei58'
-
57'
Pascal Grob -
54'
Solly March -
51'
Evan Ferguson -
45'
Evan Ferguson -
14'
Kaoru Mitoma
- Thống kê Everton đấu với Brighton
10(4) | Sút bóng | 19(8) |
5 | Phạt góc | 2 |
8 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 0 |
49% | Cầm bóng | 51% |
Đội hình Everton
-
1Pickford
-
2Tarkowski
-
30C. Coady
-
19V. Mykolenko
-
3N. Patterson
-
27I. Gueye
-
26T. Davies
-
17A. Iwobi
-
9Calvert-Lewin
-
11D. Gray
-
7D. McNeil
-
13Y. Mina
-
22B. Godfrey
-
16A. Doucoure
-
50Ellis Simms
-
29Ruben Vinagre
-
20N. Maupay
-
23S. Coleman
-
15A. Begovic
-
60Isaac Price
Đội hình Brighton
-
1Robert Sanchez
-
6L. Colwill
-
5L. Dunk
-
30P. Estupinan
-
34J. Veltman
-
19J. Sarmiento
-
13P. Grob
-
25M. Caicedo
-
28H. Roberts
-
22K. Mitoma
-
7S. March
-
14A. Lallana
-
27B. Gilmour
-
23J. Steele
-
10Mac Allister
-
29Jan Paul van Hecke
-
20S. March
-
11L. Trossard
-
49Andrew Moran
-
2T. Lamptey
Số liệu đối đầu Everton gặp Brighton
Nhận định, soi kèo Everton vs Brighton
Châu Á: -0.86*1/4 : 0*0.76
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên EVE khi thắng 3/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: EVE
Tài xỉu: -0.92*2 1/2*0.80
3/5 trận gần đây của EVE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BRIG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Everton gặp Brighton
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liverpool | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 4 | 12 |
2. | Arsenal | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 1 | 9 |
3. | Tottenham | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 1 | 9 |
4. | Bournemouth | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 5 | 9 |
5. | Chelsea | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 3 | 8 |
6. | Everton | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 |
7. | Sunderland | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 |
8. | Man City | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | 6 |
9. | Crystal Palace | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 1 | 6 |
10. | Newcastle | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 |
11. | Fulham | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 |
12. | Brentford | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | 4 |
13. | Brighton | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | 4 |
14. | Man Utd | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | 4 |
15. | Nottingham Forest | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | 4 |
16. | Leeds Utd | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 6 | 4 |
17. | Burnley | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | 3 |
18. | West Ham Utd | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 11 | 3 |
19. | Aston Villa | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 |
20. | Wolves | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | 0 |