Số liệu thống kê, nhận định EVERTON gặp CHELSEA
Ngoại Hạng Anh, vòng 16
Everton
Lewis Dobbin (90+2')
Abdoulaye Doucoure (54')
FT
2 - 0
(0-0)
Chelsea
- Diễn biến trận đấu Everton vs Chelsea trực tiếp
-
Lewis Dobbin
90+2'
-
Lewis Dobbin
Jack Harriso86'
-
84'
Ian Maatsen
Marc Cucurell -
84'
Djordje Petrovic
Robert Sanchez (chấn thương) -
73'
Mykhailo Mudryk -
Beto
Dominic Calvert-Lewi67'
-
67'
Nicolas Jackson
Armando Broj -
66'
Raheem Sterling
Enzo Fernande -
Jarrad Branthwaite
59'
-
Abdoulaye Doucoure
54'
-
Amadou Onana
Idrissa Guey45'
-
Nathan Patterson
Ashley Young (chấn thương)41'
-
27'
Levi Colwill
Reece James (chấn thương) -
20'
Cole Palmer -
Idrissa Gueye
15'
- Thống kê Everton đấu với Chelsea
9(5) | Sút bóng | 16(4) |
4 | Phạt góc | 8 |
12 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 1 |
28% | Cầm bóng | 72% |
Đội hình Everton
-
1J. Pickford
-
18A. Young
-
6J. Tarkowski
-
32J. Branthwaite
-
19V. Mykolenko
-
11J. Harrison
-
27I. Gueye
-
37J. Garner
-
7D. McNeil
-
16A. Doucoure
-
9Calvert-Lewin
- Đội hình dự bị:
-
58M. Hunt
-
2N. Patterson
-
28Y. Chermiti
-
8A. Onana
-
12Joao Virginia
-
10A. Danjuma
-
22B. Godfrey
-
61L. Dobbin
-
14Beto
Đội hình Chelsea
-
1Robert Sanchez
-
3M. Cucurella
-
5B. Badiashile
-
2A. Disasi
-
24R. James
-
25M. Caicedo
-
8E. Fernandez
-
10M. Mudryk
-
23C. Gallagher
-
20C. Palmer
-
19A. Broja
- Đội hình dự bị:
-
6T. Silva
-
26L. Colwill
-
29I. Maatsen
-
54Leo Castledine
-
42A. Gilchrist
-
15N. Jackson
-
28D. Petrovic
-
7R. Sterling
-
52A. Matos
Số liệu đối đầu Everton gặp Chelsea
Everton
20%
Hòa
40%
Chelsea
40%
- PHONG ĐỘ EVERTON
- PHONG ĐỘ CHELSEA1
Nhận định, soi kèo Everton vs Chelsea
Châu Á: 0.89*1/4 : 0*0.99
EVE đang thi đấu ổn định: thắng 3/4 trận gần đây. Trong khi đó, CHE thi đấu thiếu ổn định: thua 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: EVE
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của EVE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của CHE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Everton gặp Chelsea
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liverpool | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 4 | 12 |
2. | Arsenal | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 1 | 9 |
3. | Tottenham | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 1 | 9 |
4. | Bournemouth | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 5 | 9 |
5. | Chelsea | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 3 | 8 |
6. | Everton | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 |
7. | Sunderland | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 |
8. | Man City | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | 6 |
9. | Crystal Palace | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 1 | 6 |
10. | Newcastle | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 |
11. | Fulham | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 |
12. | Brentford | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | 4 |
13. | Brighton | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | 4 |
14. | Man Utd | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | 4 |
15. | Nottingham Forest | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | 4 |
16. | Leeds Utd | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 6 | 4 |
17. | Burnley | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | 3 |
18. | West Ham Utd | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 11 | 3 |
19. | Aston Villa | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 |
20. | Wolves | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 13/12 | |||
21h00 | Burnley | vs | Fulham |
21h00 | Crystal Palace | vs | Man City |
21h00 | Nottingham Forest | vs | Tottenham |
21h00 | West Ham Utd | vs | Aston Villa |
21h00 | Man Utd | vs | Bournemouth |
21h00 | Sunderland | vs | Newcastle |
21h00 | Arsenal | vs | Wolves |
21h00 | Brentford | vs | Leeds Utd |
21h00 | Liverpool | vs | Brighton |
21h00 | Chelsea | vs | Everton |