Số liệu thống kê, nhận định IPSWICH gặp TOTTENHAM
Ngoại Hạng Anh, vòng 26
Omari Hutchinson (36')
FT
(84') Dejan Kulusevski
(77') Djed Spence
(26') Brennan Johnson
(18') Brennan Johnson
- Diễn biến trận đấu Ipswich vs Tottenham trực tiếp
-
85'
Yves Bissouma
Lucas Bergval -
84'
Dejan Kulusevski -
Sam Morsy
Kalvin Phillips (chấn thương)80'
-
George Hirst
Liam Dela79'
-
77'
Djed Spence -
74'
Wilson Odobert
Son Heung-Mi -
74'
Dane Scarlett
Mathys Te -
Nathan Broadhead
Jack Clark68'
-
65'
Pedro Porro
Destiny Udogi -
64'
James Maddison
Brennan Johnso -
Jack Taylor
Jens Cajuste (chấn thương)52'
-
Luke Woolfenden
Ben Godfre45'
-
Ben Godfrey
40'
-
Omari Hutchinson
36'
-
Jack Clarke
32'
-
26'
Brennan Johnson -
18'
Brennan Johnson -
15'
Brennan Johnson
- Thống kê Ipswich đấu với Tottenham
| 17(5) | Sút bóng | 10(6) |
| 4 | Phạt góc | 4 |
| 15 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 1 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 41% | Cầm bóng | 59% |
Đội hình Ipswich
-
31A. Palmer
-
44B. Godfrey
-
26D. O'Shea
-
24J. Greaves
-
3L. Davis
-
8K. Phillips
-
12J. Cajuste
-
29J. Philogene
-
20O. Hutchinson
-
47J. Clarke
-
19L. Delap
-
5Sam Morsy
-
6L. Woolfenden
-
33N. Broadhead
-
23S. Szmodics
-
14J. Taylor
-
1A. Muric
-
18B. Johnson
-
22C. Townsend
-
27G. Hirst
Đội hình Tottenham
-
1G. Vicario
-
24D. Spence
-
14A. Gray
-
4K. Danso
-
13D. Udogie
-
30R. Bentancur
-
15L. Bergvall
-
7Son Heung-Min
-
21D. Kulusevski
-
22B. Johnson
-
11M. Tel
-
31A. Kinsky
-
23Pedro Porro
-
3S. Reguilon
-
47M. Moore
-
8Y. Bissouma
-
10J. Maddison
-
29P. Sarr
-
28W. Odobert
-
44D. Scarlett
Số liệu đối đầu Ipswich gặp Tottenham
Nhận định, soi kèo Ipswich vs Tottenham
Châu Á: 0.98*1/2 : 0*0.90
IPS đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, TOT thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: TOT
Tài xỉu: 0.83*3*-0.95
4/5 trận gần đây của IPS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TOT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Ipswich gặp Tottenham
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 11 | 8 | 2 | 1 | 20 | 5 | 26 |
| 2. | Man City | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 8 | 22 |
| 3. | Chelsea | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 11 | 20 |
| 4. | Sunderland | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 19 |
| 5. | Tottenham | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 10 | 18 |
| 6. | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 10 | 18 |
| 7. | Man Utd | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 18 | 18 |
| 8. | Liverpool | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 17 | 18 |
| 9. | Bournemouth | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 18 | 18 |
| 10. | Crystal Palace | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 9 | 17 |
| 11. | Brighton | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 15 | 16 |
| 12. | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 17 | 16 |
| 13. | Everton | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | 15 |
| 14. | Newcastle | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | 12 |
| 15. | Fulham | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 16 | 11 |
| 16. | Leeds Utd | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 20 | 11 |
| 17. | Burnley | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 22 | 10 |
| 18. | West Ham Utd | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 23 | 10 |
| 19. | Nottingham Forest | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | 9 |
| 20. | Wolves | 11 | 0 | 2 | 9 | 7 | 25 | 2 |
| Thứ 4, ngày 11/02 | |||
| 21h00 | Brentford | vs | Arsenal |
| 21h00 | Nottingham Forest | vs | Wolves |
| 21h00 | Aston Villa | vs | Brighton |
| 21h00 | Man City | vs | Fulham |
| 21h00 | West Ham Utd | vs | Man Utd |
| 21h00 | Crystal Palace | vs | Burnley |
| 21h00 | Everton | vs | Bournemouth |
| 21h00 | Sunderland | vs | Liverpool |
| 21h00 | Tottenham | vs | Newcastle |
| 21h00 | Chelsea | vs | Leeds Utd |