Số liệu thống kê, nhận định TOTTENHAM gặp IPSWICH
Ngoại Hạng Anh, vòng 11
Rodrigo Bentancur (69')
(Hủy bởi VAR) Dominic Solanke (49')
FT
(43') Liam Delap
(31') Sam Szmodics
- Diễn biến trận đấu Tottenham vs Ipswich trực tiếp
-
90+8'
Omari Hutchinson
-
90+3'
Leif Davis
-
90+2'
Massimo Luongo
Jens Cajust
-
James Maddison

Brennan Johnso
84'
-
Yves Bissouma

Rodrigo Bentancu
84'
-
Rodrigo Bentancur
78'
-
71'
Jack Clarke
Sam Szmodic
-
70'
George Hirst
Liam Dela
-
Rodrigo Bentancur
69'
-
Timo Werner

Pape Sarr (chấn thương)
66'
-
65'
Ben Johnson
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Dominic Solanke
49'
-
46'
Liam Delap
-
43'
Liam Delap
-
31'
Sam Szmodics
-
21'
Axel Tuanzebe
- Thống kê Tottenham đấu với Ipswich
| 17(5) | Sút bóng | 8(3) |
| 12 | Phạt góc | 2 |
| 10 | Phạm lỗi | 19 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 5 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 66% | Cầm bóng | 34% |
Đội hình Tottenham
-
1G. Vicario
-
23Pedro Porro
-
17C. Romero
-
6R. Dragusin
-
13D. Udogie
-
21D. Kulusevski
-
30R. Bentancur
-
29P. Sarr
-
22B. Johnson
-
19D. Solanke
-
7Heung-Min Son
-
42W. Lankshear
-
16T. Werner
-
24D. Spence
-
15L. Bergvall
-
8Y. Bissouma
-
10J. Maddison
-
20F. Forster
-
14A. Gray
-
33B. Davies
Đội hình Ipswich
-
1A. Muric
-
3L. Davis
-
26D. O'Shea
-
15C. Burgess
-
40A. Tuanzebe
-
18B. Johnson
-
23S. Szmodics
-
12J. Cajuste
-
5Sam Morsy
-
20O. Hutchinson
-
19L. Delap
-
25M. Luongo
-
27G. Hirst
-
7W. Burns
-
6L. Woolfenden
-
2H. Clarke
-
10C. Chaplin
-
47J. Clarke
-
28C. Walton
-
22C. Townsend
Số liệu đối đầu Tottenham gặp Ipswich
Nhận định, soi kèo Tottenham vs Ipswich
Châu Á: 0.86*0 : 1 3/4*-0.98
TOT đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, IPS thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: TOT
Tài xỉu: 0.92*3 3/4*0.96
3/5 trận gần đây của TOT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của IPS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Tottenham gặp Ipswich
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 10 | 8 | 1 | 1 | 18 | 3 | 25 |
| 2. | Man City | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 8 | 19 |
| 3. | Liverpool | 10 | 6 | 0 | 4 | 18 | 14 | 18 |
| 4. | Sunderland | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 18 |
| 5. | Bournemouth | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 14 | 18 |
| 6. | Tottenham | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 8 | 17 |
| 7. | Chelsea | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 11 | 17 |
| 8. | Man Utd | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 16 | 17 |
| 9. | Crystal Palace | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 9 | 16 |
| 10. | Brighton | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 15 | 15 |
| 11. | Aston Villa | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
| 12. | Brentford | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 16 | 13 |
| 13. | Newcastle | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | 12 |
| 14. | Everton | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | 12 |
| 15. | Fulham | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 14 | 11 |
| 16. | Leeds Utd | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 17 | 11 |
| 17. | Burnley | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 19 | 10 |
| 18. | West Ham Utd | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 21 | 7 |
| 19. | Nottingham Forest | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 19 | 6 |
| 20. | Wolves | 10 | 0 | 2 | 8 | 7 | 22 | 2 |
| Thứ 7, ngày 08/11 | |||
| 19h30 | Tottenham | vs | Man Utd |
| 22h00 | Everton | vs | Fulham |
| 22h00 | West Ham Utd | vs | Burnley |
| C.Nhật, ngày 09/11 | |||
| 00h30 | Sunderland | vs | Arsenal |
| 03h00 | Chelsea | vs | Wolves |
| 21h00 | Brentford | vs | Newcastle |
| 21h00 | Aston Villa | vs | Bournemouth |
| 21h00 | Nottingham Forest | vs | Leeds Utd |
| 21h00 | Crystal Palace | vs | Brighton |
| 23h30 | Man City | vs | Liverpool |

