Số liệu thống kê, nhận định LE HAVRE gặp LILLE
VĐQG Pháp, vòng 6
Le Havre
FT
0 - 3
(0-2)
Lille
(79') Jonathan David
(35') Jonathan David
(23') Jonathan David
- Diễn biến trận đấu Le Havre vs Lille trực tiếp
-
Arthur Desmas
90+4'
-
85'
Ethan Mbappe
Edon Zhegrov -
83'
Ayyoub Bouaddi
Benjamin Andr -
82'
Thomas Meunier
Tiago Santo -
79'
Jonathan David -
74'
Mitchel Bakker
Gabriel Gudmundsso -
74'
Remy Cabella
Osame Sahraou -
68'
Benjamin Andre -
Daler Kuzyaev
Josue Casimi59'
-
Oussama Targhalline
Loïc Neg59'
-
Emmanuel Sabbi
Antoine Joujo59'
-
Steve Ngoura
Yassine Kecht58'
-
Yassine Kechta
44'
-
35'
Jonathan David -
23'
Jonathan David
- Thống kê Le Havre đấu với Lille
| 7(4) | Sút bóng | 18(10) |
| 1 | Phạt góc | 5 |
| 11 | Phạm lỗi | 9 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 3 |
| 38% | Cầm bóng | 62% |
Đội hình Le Havre
-
30A. Desmas
-
93A. Sangante
-
6E. Youte
-
4G. Lloris
-
7L. Nego
-
8Y. Kechta
-
94A. Toure
-
27C. Operi
-
10J. Casimir
-
21A. Joujou
-
45I. Soumare
- Đội hình dự bị:
-
77Steve Ngoura
-
14D. Kuzyaev
-
22Y. Salmier
-
29S. Grandsir
-
5O. Targhalline
-
18N. Mbemba
-
11E. Sabbi
-
1M. Gorgelin
-
19R. Ndiaye
Đội hình Lille
-
30L. Chevalier
-
5Gudmundsson
-
4Alexsandro
-
18B. Diakite
-
22Tiago Santos
-
26Andre Gomes
-
21B. Andre
-
11O. Sahraoui
-
8A. Gomes
-
23E. Zhegrova
-
9J. David
- Đội hình dự bị:
-
29E. Mbappe
-
19I. Lihadji
-
12T. Meunier
-
32A. Bouaddi
-
20M. Bakker
-
2A. Mandi
-
1V. Mannone
-
27M. Bayo
-
10R. Cabella
Số liệu đối đầu Le Havre gặp Lille
Le Havre
20%
Hòa
0%
Lille
80%
- PHONG ĐỘ LE HAVRE
- PHONG ĐỘ LILLE1
Nhận định, soi kèo Le Havre vs Lille
Châu Á: 0.84*3/4 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên LIL khi thắng 7/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: 0.81*2 1/4*-0.93
3/5 trận gần đây của LHA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LIL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Le Havre gặp Lille
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
| Thứ 7, ngày 27/09 | |||
| 01h45 | Strasbourg | 1 - 2 | Marseille |
| 22h00 | Lorient | 3 - 1 | Monaco |
| C.Nhật, ngày 28/09 | |||
| 00h00 | Toulouse | 2 - 2 | Nantes |
| 02h05 | PSG | 2 - 0 | Auxerre |
| 20h00 | Nice | 1 - 1 | Paris FC |
| 22h15 | Metz | 0 - 0 | Le Havre |
| 22h15 | Angers | 0 - 2 | Stade Brestois |
| 22h15 | Lille | 0 - 1 | Lyon |
| Thứ 2, ngày 29/09 | |||
| 01h45 | Stade Rennais | 0 - 0 | Lens |