Số liệu thống kê, nhận định LE HAVRE gặp NICE
VĐQG Pháp, vòng 16
Mohamed Bayo (PEN 51')
Emmanuel Sabbi (35')
Emmanuel Sabbi (05')
FT
(90+1') Tom Louchet
- Diễn biến trận đấu Le Havre vs Nice trực tiếp
-
90+1'
Tom Louchet -
Daler Kuzyaev
Mohamed Bay84'
-
Andre Ayew
Yassine Kechta (chấn thương)84'
-
Samuel Grandsir
81'
-
81'
Jean-Clair Todibo -
Samuel Grandsir
80'
-
79'
Dante -
74'
Tom Louchet
Aliou Balde (chấn thương) -
Samuel Grandsir
Josue Casimi74'
-
72'
Alexis Claude-Maurice
Hicham Boudaou -
Antoine Joujou
Emmanuel Sabb65'
-
Abdoulaye Toure
Oussama Targhallin65'
-
Oussama Targhalline
62'
-
61'
Aliou Balde
Evann Guessan -
61'
Romain Perraud
Melvin Bar -
56'
Melvin Bard -
Mohamed Bayo
51'
-
45'
Morgan Sanson
Youssouf Ndayishimiy -
Emmanuel Sabbi
35'
-
Emmanuel Sabbi
27'
-
Emmanuel Sabbi
05'
- Thống kê Le Havre đấu với Nice
| 9(5) | Sút bóng | 13(6) |
| 2 | Phạt góc | 9 |
| 13 | Phạm lỗi | 9 |
| 1 | Thẻ đỏ | 1 |
| 3 | Thẻ vàng | 2 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 38% | Cầm bóng | 62% |
Đội hình Le Havre
-
30A. Desmas
-
93A. Sangante
-
6E. Youte
-
4G. Lloris
-
27C. Operi
-
5O. Targhalline
-
23J. Casimir
-
7L. Nego
-
8Y. Kechta
-
11E. Sabbi
-
9M. Bayo
-
21A. Joujou
-
22Y. Salmier
-
29S. Grandsir
-
10N. Alioui
-
14D. Kuzyaev
-
16Mohamed Kone
-
17Oualid El Hajjam
-
94A. Toure
-
28Andre Ayew
Đội hình Nice
-
1M. Bulka
-
26Dante
-
4Dante
-
6J. Todibo
-
23J. Lotomba
-
8P. Rosario
-
55Y. Ndayishimiye
-
28H. Boudaoui
-
7J. Boga
-
29E. Guessand
-
24G. Laborde
-
15J. Bryan
-
33A. Mendy
-
27Aliou Balde
-
37R. Belahyane
-
11M. Sanson
-
31Salvatore Sirigu
-
38B. Amraoui
-
18R. Ilie
-
32Tom Louchet
Số liệu đối đầu Le Havre gặp Nice
Nhận định, soi kèo Le Havre vs Nice
Châu Á: 0.90*1/2 : 0*0.98
LHA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2 trận gần đây). Mặt khác, NIC thi đấu TỰ TIN (thắng 9/12 trận gần nhất).Dự đoán: NIC
Tài xỉu: 0.84*2*-0.96
3/5 trận gần đây của LHA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của NIC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Le Havre gặp Nice
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |