Số liệu thống kê, nhận định NICE gặp LE HAVRE
VĐQG Pháp, vòng 14
Badredine Bouanani (75')
Gaëtan Laborde (PEN 55')
FT
(90+2') Gautier Lloris
- Diễn biến trận đấu Nice vs Le Havre trực tiếp
-
Evann Guessand
90+5'
-
90+2'
Gautier Lloris
-
Issiaga Camara

Tanguy Ndombel
89'
-
Youssoufa Moukoko

Gaëtan Labord
89'
-
88'
Timothee Pembele
-
87'
Yanis Zouaoui
Oussama Targhallin
-
87'
Ilyes Housni
Steve Ngour
-
Tanguy Ndombele
86'
-
82'
Gautier Lloris
-
Jeremie Boga

Badredine Bouanan
79'
-
Badredine Bouanani
75'
-
67'
Andre Ayew
Yassine Kecht
-
67'
Samuel Grandsir
Rassoul Ndiay
-
Hicham Boudaoui
64'
-
Amidou Doumbouya

Yaël Nandjou (chấn thương)
63'
-
Gaëtan Laborde
55'
- Thống kê Nice đấu với Le Havre
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Nice
-
1M. Bulka
-
20T. Louchet
-
8P. Rosario
-
64M. Bombito
-
42Y. Nandjou
-
10S. Diop
-
6H. Boudaoui
-
22T. Ndombele
-
19B. Bouanani
-
24G. Laborde
-
29E. Guessand
-
36I. Camara
-
48L. Monteiro
-
44A. Doumbouya
-
41I. Salhi
-
18R. Ilie
-
31Maxime Dupe
-
7J. Boga
-
15Y. Moukoko
-
39E. Pereira
Đội hình Le Havre
-
30A. Desmas
-
4G. Lloris
-
6E. Youte
-
22Y. Salmier
-
27C. Operi
-
5O. Targhalline
-
94A. Toure
-
32T. Pembele
-
8Y. Kechta
-
19R. Ndiaye
-
77S. Ngoura
-
1M. Gorgelin
-
14D. Kuzyaev
-
18Y. Zouaoui
-
17O. El Hajjam
-
28A. Ayew
-
46I. Housni
-
29S. Grandsir
-
25A. Confais
-
7L. Nego
Số liệu đối đầu Nice gặp Le Havre
Nhận định, soi kèo Nice vs Le Havre
Châu Á: -0.96*0 : 1*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. NIC có thể tận dụng sân nhà để đánh bại đội khách LHA.Dự đoán: NIC
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.91
4/5 trận gần đây của LHA có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nice gặp Le Havre
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 14 | 10 | 1 | 3 | 24 | 12 | 31 |
| 2. | PSG | 14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 12 | 30 |
| 3. | Marseille | 14 | 9 | 2 | 3 | 35 | 14 | 29 |
| 4. | Lille | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 17 | 26 |
| 5. | Stade Rennais | 14 | 6 | 6 | 2 | 24 | 18 | 24 |
| 6. | Lyon | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 15 | 24 |
| 7. | Monaco | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 25 | 23 |
| 8. | Strasbourg | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 19 | 22 |
| 9. | Toulouse | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 19 | 17 |
| 10. | Nice | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 26 | 17 |
| 11. | Stade Brestois | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 24 | 16 |
| 12. | Angers | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 17 | 16 |
| 13. | Paris FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 26 | 15 |
| 14. | Le Havre | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 21 | 14 |
| 15. | Lorient | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 28 | 14 |
| 16. | Nantes | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 22 | 11 |
| 17. | Metz | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 31 | 11 |
| 18. | Auxerre | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 20 | 9 |
| Thứ 7, ngày 29/11 | |||
| 02h45 | Metz | 0 - 1 | Stade Rennais |
| 22h59 | Monaco | 1 - 0 | PSG |
| C.Nhật, ngày 30/11 | |||
| 01h00 | Paris FC | 1 - 1 | Auxerre |
| 03h05 | Marseille | 2 - 2 | Toulouse |
| 21h00 | Strasbourg | 1 - 2 | Stade Brestois |
| 23h15 | Lorient | 3 - 1 | Nice |
| 23h15 | Le Havre | 0 - 1 | Lille |
| 23h15 | Angers | 1 - 2 | Lens |
| Thứ 2, ngày 01/12 | |||
| 02h45 | Lyon | 3 - 0 | Nantes |

