Số liệu thống kê, nhận định LILLE gặp MONTPELLIER
VĐQG Pháp, vòng 4
Lille
Yusuf Yazici (02')
FT
1 - 0
(1-0)
Montpellier
(O.g 88') Alexsandro Ribeiro
- Diễn biến trận đấu Lille vs Montpellier trực tiếp
-
90+7'
Becir Omeragic -
Edon Zhegrova
Ivan Cavaleiro (chấn thương)90+2'
-
88'
Alexsandro Ribeiro -
Nabil Bentaleb
Angel Gome86'
-
86'
Sacha Delaye
Mousa Tamar -
Samuel Umtiti
Jonathan Davi86'
-
76'
Kelvin Yeboah
Wahbi Khazr -
Alexsandro Ribeiro
73'
-
Hakon Haraldsson
Remy Cabell70'
-
61'
Jordan Ferri
Akor Adam -
60'
Arnaud Nordin
Leo Lero -
Angel Gomes
50'
-
Yusuf Yazici
02'
- Thống kê Lille đấu với Montpellier
| 15(6) | Sút bóng | 8(5) |
| 5 | Phạt góc | 5 |
| 15 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 1 |
| 0 | Việt vị | 5 |
| 59% | Cầm bóng | 41% |
Đội hình Lille
-
30L. Chevalier
-
22Tiago Santos
-
15L. Yoro
-
4A. Ribeiro
-
12Y. Yazıcı
-
21B. Andre
-
8A. Gomes
-
5Gudmundsson
-
10R. Cabella
-
17I. Cavaleiro
-
9J. David
- Đội hình dự bị:
-
18B. Diakite
-
16A. Jakubech
-
31Ismaily
-
26A. Virginius
-
23E. Zhegrova
-
20I. Miramon
-
6Jose Fonte
-
7H. Haraldsson
-
14Samuel Umtiti
Đội hình Montpellier
-
40B. Lecomte
-
3I. Sylla
-
4B. Kouyate
-
27B. Omeragic
-
77F. Sacko
-
13J. Chotard
-
18L. Leroy
-
10W. Khazri
-
11T. Savanier
-
9M. Al Tamari
-
8A. Adams
- Đội hình dự bị:
-
16Bertaud
-
6C. Jullien
-
22K. Fayad
-
29E. Tchato
-
19S. Delaye
-
23Kelvin Yeboah
-
14M. Esteve
-
12J. Ferri
-
7A. Nordin
Số liệu đối đầu Lille gặp Montpellier
Lille
60%
Hòa
40%
Montpellier
0%
| 09/03 | Lille | 1 - 0 | Montpellier |
| 01/12 | Montpellier | 2 - 2 | Lille |
| 28/01 | Montpellier | 0 - 0 | Lille |
| 03/09 | Lille | 1 - 0 | Montpellier |
| 16/04 | Lille | 2 - 1 | Montpellier |
- PHONG ĐỘ LILLE
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER1
| 01/11 | Montpellier | 2 - 0 | Rodez |
| 29/10 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
| 25/10 | Montpellier | 4 - 1 | Nancy |
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier |
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne |
Nhận định, soi kèo Lille vs Montpellier
Châu Á: 0.84*0 : 1/2*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên LIL khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: -0.97*3*0.85
4/5 trận gần đây của MOP có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lille gặp Montpellier
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
| Thứ 7, ngày 13/09 | |||
| 01h45 | Marseille | 4 - 0 | Lorient |
| 22h00 | Nice | 1 - 0 | Nantes |
| C.Nhật, ngày 14/09 | |||
| 02h05 | Auxerre | 1 - 2 | Monaco |
| 20h00 | Lille | 2 - 1 | Toulouse |
| 22h15 | PSG | 2 - 0 | Lens |
| 22h15 | Metz | 1 - 1 | Angers |
| 22h15 | Stade Brestois | 1 - 2 | Paris FC |
| 22h15 | Strasbourg | 1 - 0 | Le Havre |
| Thứ 2, ngày 15/09 | |||
| 01h45 | Stade Rennais | 3 - 1 | Lyon |