Số liệu thống kê, nhận định LILLE gặp MONTPELLIER
VĐQG Pháp, vòng 31
Lille
Remy Cabella (72')
Jonathan David (70')
FT
2 - 1
(0-1)
Montpellier
(24') Issiaga Sylla
- Diễn biến trận đấu Lille vs Montpellier trực tiếp
-
90+3'
Kiki Kouyate
-
Leny Yoro
Remy Cabell90'
-
88'
Khalil Fayad
Teji Savanie -
Jonas Martin
Angel Gome86'
-
80'
Leo Leroy
Joris Chotar -
80'
Valere Germain
Arnaud Nordi -
Remy Cabella
72'
-
Jonathan David
70'
-
67'
Stephy Mavididi
Elye Wah -
67'
Faitout Maouassa
Wahbi Khazri (chấn thương) -
51'
Christopher Jullien
-
Ismaily
Gabriel Gudmundsso45'
-
Edon Zhegrova
Jonathan Bamb45'
-
Bafode Diakite
Timothy Wea45'
-
43'
Elye Wahi
-
Alexsandro Ribeiro
35'
-
24'
Issiaga Sylla
- Thống kê Lille đấu với Montpellier
17(7) | Sút bóng | 4(1) |
8 | Phạt góc | 4 |
15 | Phạm lỗi | 19 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 3 |
69% | Cầm bóng | 31% |
Đội hình Lille
-
30L. Chevalier
-
22T. Weah
-
6Jose Fonte
-
4A. Ribeiro
-
5Gudmundsson
-
21B. Andre
-
28Andre Gomes
-
10R. Cabella
-
20A. Gomes
-
7J. Bamba
-
9J. David
- Đội hình dự bị:
-
33Tom Negrel
-
18B. Diakite
-
25Benoit Costil
-
8J. Martin
-
23E. Zhegrova
-
31Ismaily
-
26A. Virginius
-
27M. Bayo
-
15L. Yoro
Đội hình Montpellier
-
40B. Lecomte
-
3I. Sylla
-
4B. Kouyate
-
6C. Jullien
-
77F. Sacko
-
13J. Chotard
-
12J. Ferri
-
99W. Khazri
-
11T. Savanier
-
7A. Nordin
-
21E. Wahi
- Đội hình dự bị:
-
29E. Tchato
-
16Bertaud
-
18L. Leroy
-
22K. Fayad
-
10S. Mavididi
-
27F. Maouassa
-
9V. Germain
-
75M. Sakho
-
5Pedro Mendes
Số liệu đối đầu Lille gặp Montpellier
Lille
60%
Hòa
40%
Montpellier
0%
09/03 | Lille | 1 - 0 | Montpellier |
01/12 | Montpellier | 2 - 2 | Lille |
28/01 | Montpellier | 0 - 0 | Lille |
03/09 | Lille | 1 - 0 | Montpellier |
16/04 | Lille | 2 - 1 | Montpellier |
- PHONG ĐỘ LILLE
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER1
30/08 | Montpellier | 1 - 1 | Amiens |
23/08 | Troyes | 1 - 0 | Montpellier |
19/08 | Le Mans | 1 - 2 | Montpellier |
10/08 | Montpellier | 1 - 1 | Red Star 93 |
02/08 | Montpellier | 4 - 1 | Chateauroux |
Nhận định, soi kèo Lille vs Montpellier
Châu Á: 0.88*0 : 1*1.00
LIL thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất). Lịch sử đối đầu gọi tên LIL khi thắng 6/8 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: 1.00*3*0.88
3/5 trận gần đây của MOP có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lille gặp Montpellier
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 12 |
2. | Lille | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 5 | 10 |
3. | Monaco | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 9 |
4. | Lyon | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 9 |
5. | Strasbourg | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 9 |
6. | Stade Rennais | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | 7 |
7. | Marseille | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | 6 |
8. | Lens | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
9. | Nice | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
10. | Toulouse | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | 6 |
11. | Paris FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 9 | 6 |
12. | Angers | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 |
13. | Le Havre | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | 3 |
14. | Nantes | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 |
15. | Auxerre | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 |
16. | Lorient | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | 3 |
17. | Stade Brestois | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | 1 |
18. | Metz | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | 1 |
BÌNH LUẬN: