Số liệu thống kê, nhận định MONTPELLIER gặp LILLE
VĐQG Pháp, vòng 19
Montpellier
FT
0 - 0
(0-0)
Lille
- Diễn biến trận đấu Montpellier vs Lille trực tiếp
-
85'
Nabil Bentaleb
Angel Gome
-
Jordan Ferri

Christopher Jullie
84'
-
76'
Adam Ounas
Gabriel Gudmundsso
-
76'
Yusuf Yazici
Jonathan Davi
-
66'
Tiago Santos
-
Theo Sainte-Luce

Lucas Mincarelli (chấn thương)
64'
-
Axel Gueguin

Wahbi Khazr
64'
-
Tanguy Coulibaly
63'
-
Wahbi Khazri
62'
-
Teji Savanier
61'
-
45+2'
Ayyoub Bouaddi
-
Tanguy Coulibaly

Arnaud Nordi
45'
-
37'
Ayyoub Bouaddi
-
Christopher Jullien
26'
- Thống kê Montpellier đấu với Lille
| 12(7) | Sút bóng | 12(0) |
| 5 | Phạt góc | 2 |
| 13 | Phạm lỗi | 16 |
| 0 | Thẻ đỏ | 1 |
| 4 | Thẻ vàng | 3 |
| 2 | Việt vị | 4 |
| 39% | Cầm bóng | 61% |
Đội hình Montpellier
-
40B. Lecomte
-
36S. Hefti
-
27B. Omeragic
-
6C. Jullien
-
14M. Esteve
-
35L. Davin
-
7A. Nordin
-
11T. Savanier
-
13J. Chotard
-
10W. Khazri
-
8A. Adams
- Đội hình dự bị:
-
12J. Ferri
-
22K. Fayad
-
1B. Dizdarevic
-
70T. Coulibaly
-
23K. Yeboah
-
19S. Delaye
-
18L. Leroy
-
17T. Sainte-Luce
-
38A. Gueguin
Đội hình Lille
-
30L. Chevalier
-
31Ismaily
-
4A. Ribeiro
-
15L. Yoro
-
22Tiago Santos
-
32A. Bouaddi
-
21B. Andre
-
5Gudmundsson
-
8A. Gomes
-
23E. Zhegrova
-
9J. David
- Đội hình dự bị:
-
6N. Bentaleb
-
14S. Umtiti
-
1V. Mannone
-
34A. Malouda
-
12Y. Yazıcı
-
11A. Ounas
-
13A. Zedadka
-
7H. Haraldsson
-
20I. Miramon
Số liệu đối đầu Montpellier gặp Lille
Montpellier
0%
Hòa
40%
Lille
60%
| 09/03 | Lille | 1 - 0 | Montpellier |
| 01/12 | Montpellier | 2 - 2 | Lille |
| 28/01 | Montpellier | 0 - 0 | Lille |
| 03/09 | Lille | 1 - 0 | Montpellier |
| 16/04 | Lille | 2 - 1 | Montpellier |
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER
| 01/11 | Montpellier | 2 - 0 | Rodez |
| 29/10 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
| 25/10 | Montpellier | 4 - 1 | Nancy |
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier |
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne |
- PHONG ĐỘ LILLE1
Nhận định, soi kèo Montpellier vs Lille
Châu Á: 0.82*1/2 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LIL khi thắng 8/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: 0.98*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của LIL có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Montpellier gặp Lille
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |
BÌNH LUẬN:

