Số liệu thống kê, nhận định LILLE gặp MONTPELLIER
VĐQG Pháp, vòng 25
Lille
Jonathan David (50')
FT
1 - 0
(0-0)
Montpellier
- Diễn biến trận đấu Lille vs Montpellier trực tiếp
-
Nabil Bentaleb
Ayyoub Bouadd86'
-
85'
Wilfried Ndollo Bille
Falaye Sack -
Bafode Diakite
84'
-
78'
Kiki Kouyate -
Matias Fernandez-Pardo
Hakon Haraldsso76'
-
76'
Wahbi Khazri
Tanguy Coulibal -
75'
Nicolas Pays
Rabby Nzingoul -
71'
Theo Sainte-Luce -
68'
Othmane Maamma
Yael Mouang -
Chuba Akpom
Jonathan Davi68'
-
Aïssa Mandi
Thomas Meunie67'
-
Jonathan David
50'
-
Ismaily
Mitchel Bakke45'
-
36'
Rabby Nzingoula -
Alexsandro Ribeiro
09'
- Thống kê Lille đấu với Montpellier
18(8) | Sút bóng | 10(3) |
7 | Phạt góc | 1 |
11 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 2 |
77% | Cầm bóng | 23% |
Đội hình Lille
-
30L. Chevalier
-
12T. Meunier
-
18B. Diakite
-
4Alexsandro
-
20M. Bakker
-
26Andre Gomes
-
32A. Bouaddi
-
10R. Cabella
-
21B. Andre
-
7H. Haraldsson
-
9J. David
- Đội hình dự bị:
-
2A. Mandi
-
1V. Mannone
-
24C. Akpom
-
31Ismaily
-
19Fernandez-Pardo
-
17N. Mukau
-
5Gudmundsson
-
8A. Gomes
-
6N. Bentaleb
Đội hình Montpellier
-
40B. Lecomte
-
17T. Sainte-Luce
-
5M. Sagnan
-
4B. Kouyate
-
47Y. Mouanga
-
77F. Sacko
-
11T. Savanier
-
13J. Chotard
-
19R. Nzingoula
-
70T. Coulibaly
-
9A. Delort
- Đội hình dự bị:
-
44T. Chennahi
-
16D. Bertaud
-
41Junior Ndiaye
-
18L. Leroy
-
49Wilfried Ndollo Bille
-
14O. Maamma
-
2B. Meite
-
12J. Ferri
-
10W. Khazri
Số liệu đối đầu Lille gặp Montpellier
Lille
60%
Hòa
40%
Montpellier
0%
09/03 | Lille | 1 - 0 | Montpellier |
01/12 | Montpellier | 2 - 2 | Lille |
28/01 | Montpellier | 0 - 0 | Lille |
03/09 | Lille | 1 - 0 | Montpellier |
16/04 | Lille | 2 - 1 | Montpellier |
- PHONG ĐỘ LILLE
- PHONG ĐỘ MONTPELLIER1
05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne |
27/09 | Stade Lavallois | 0 - 1 | Montpellier |
24/09 | Montpellier | 1 - 3 | Boulogne |
20/09 | Montpellier | 2 - 0 | SC Bastia |
16/09 | Guingamp | 1 - 0 | Montpellier |
Nhận định, soi kèo Lille vs Montpellier
Châu Á: 0.87*0 : 1 1/4*-0.99
MOP thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LIL khi thắng 7/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: -0.95*3*0.83
3/5 trận gần đây của LIL có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lille gặp Montpellier
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 5 | 16 |
2. | Marseille | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 5 | 15 |
3. | Strasbourg | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 7 | 15 |
4. | Lyon | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 5 | 15 |
5. | Monaco | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 12 | 13 |
6. | Lens | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 6 | 13 |
7. | Lille | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 10 | 11 |
8. | Paris FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | 10 |
9. | Toulouse | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | 10 |
10. | Stade Rennais | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 10 | 10 |
11. | Stade Brestois | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 11 | 8 |
12. | Nice | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 12 | 8 |
13. | Lorient | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 16 | 7 |
14. | Le Havre | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 10 | 6 |
15. | Nantes | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | 6 |
16. | Auxerre | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 10 | 6 |
17. | Angers | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 11 | 5 |
18. | Metz | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 16 | 2 |