Số liệu thống kê, nhận định LILLE gặp PSG
VĐQG Pháp, vòng 16
Lille
Jonathan David (90+4')
FT
1 - 1
(0-0)
PSG
(PEN 66') Kylian Mbappe
- Diễn biến trận đấu Lille vs PSG trực tiếp
-
Jonathan David
90+4'
-
Adam Ounas
Benjamin Andr90'
-
81'
Marco Asensio
Ousmane Dembel -
Jonathan David
Yusuf Yazic81'
-
75'
Milan Skriniar
Danilo Pereir -
Tiago Santos
Bafode Diakit71'
-
Remy Cabella
Gabriel Gudmundsso71'
-
67'
Achraf Hakimi
Manuel Ugart -
67'
Randal Kolo Muani
Bradley Barcol -
66'
Kylian Mbappe -
Bafode Diakite
66'
-
18'
Manuel Ugarte
- Thống kê Lille đấu với PSG
| 15(3) | Sút bóng | 10(2) |
| 8 | Phạt góc | 8 |
| 9 | Phạm lỗi | 19 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 4 | Việt vị | 3 |
| 41% | Cầm bóng | 59% |
Đội hình Lille
-
30L. Chevalier
-
4A. Ribeiro
-
15L. Yoro
-
31Ismaily
-
18B. Diakite
-
8A. Gomes
-
21B. Andre
-
6N. Bentaleb
-
12Y. Yazıcı
-
5Gudmundsson
-
23E. Zhegrova
- Đội hình dự bị:
-
17I. Cavaleiro
-
1V. Mannone
-
32A. Bouaddi
-
22Tiago Santos
-
7H. Haraldsson
-
11A. Ounas
-
10R. Cabella
-
14S. Umtiti
-
9J. David
Đội hình PSG
-
80Arnau Tenas
-
21Hernandez
-
15Danilo Pereira
-
5Marquinhos
-
19L. Kang-In
-
17Vitinha
-
4M. Ugarte
-
33Zaire-Emery
-
29B. Barcola
-
10O. Dembele
-
7K. Mbappe
- Đội hình dự bị:
-
27C. Ndour
-
2A. Hakimi
-
37M. Skriniar
-
23R. Kolo Muani
-
70Louis Mouquet
-
26N. Mukiele
-
38E. Mbappe
-
30Alexandre Letellier
-
11M. Asensio
Số liệu đối đầu Lille gặp PSG
Lille
0%
Hòa
40%
PSG
60%
- PHONG ĐỘ LILLE
| 30/11 | Le Havre | 0 - 1 | Lille |
| 28/11 | Lille | 4 - 0 | Dinamo Zagreb |
| 24/11 | Lille | 4 - 2 | Paris FC |
| 09/11 | Strasbourg | 2 - 0 | Lille |
| 07/11 | Crvena Zvezda | 1 - 0 | Lille |
- PHONG ĐỘ PSG1
Nhận định, soi kèo Lille vs PSG
Châu Á: -0.98*1/2 : 0*0.86
Cả 2 đang thi đấu ổn định: thắng 4/6 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên PSG khi thắng 4 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: PSG
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.98
4/5 trận gần đây của LIL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PSG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lille gặp PSG
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 14 | 10 | 1 | 3 | 24 | 12 | 31 |
| 2. | PSG | 14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 12 | 30 |
| 3. | Marseille | 14 | 9 | 2 | 3 | 35 | 14 | 29 |
| 4. | Lille | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 17 | 26 |
| 5. | Stade Rennais | 14 | 6 | 6 | 2 | 24 | 18 | 24 |
| 6. | Lyon | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 15 | 24 |
| 7. | Monaco | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 25 | 23 |
| 8. | Strasbourg | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 19 | 22 |
| 9. | Toulouse | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 19 | 17 |
| 10. | Nice | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 26 | 17 |
| 11. | Stade Brestois | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 24 | 16 |
| 12. | Angers | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 17 | 16 |
| 13. | Paris FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 26 | 15 |
| 14. | Le Havre | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 21 | 14 |
| 15. | Lorient | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 28 | 14 |
| 16. | Nantes | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 22 | 11 |
| 17. | Metz | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 31 | 11 |
| 18. | Auxerre | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 20 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP