Số liệu thống kê, nhận định LILLE gặp PSG
VĐQG Pháp, vòng 3
Edon Zhegrova (78')
FT
(90+2') Randal Kolo Muani
(36') Bradley Barcola
(PEN 33') Vitinha
- Diễn biến trận đấu Lille vs PSG trực tiếp
-
90+2'
Randal Kolo Muani
-
Bafode Diakite
90+1'
-
Remy Cabella

Tiago Santo
85'
-
84'
Gianluigi Donnarumma
-
84'
Senny Mayulu
Achraf Hakim
-
Edon Zhegrova
78'
-
74'
Randal Kolo Muani
Ousmane Dembel
-
74'
Lee Kang-In
Bradley Barcol
-
Jonathan David

Mohamed Bay
65'
-
Thomas Meunier

Aïssa Mand
65'
-
65'
Fabian Ruiz
Joao Neve
-
65'
Desire Doue
Marco Asensi
-
Ngalayel Mukau
47'
-
Osame Sahraoui

Hakon Haraldsso
45'
-
Ngalayel Mukau

Angel Gomes (chấn thương)
45'
-
36'
Bradley Barcola
-
33'
Vitinha
-
Alexsandro Ribeiro
31'
-
24'
Beraldo
- Thống kê Lille đấu với PSG
| 10(4) | Sút bóng | 10(7) |
| 3 | Phạt góc | 1 |
| 7 | Phạm lỗi | 5 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 2 |
| 5 | Việt vị | 2 |
| 47% | Cầm bóng | 53% |
Đội hình Lille
-
30L. Chevalier
-
18B. Diakite
-
2A. Mandi
-
4A. Ribeiro
-
22Tiago Santos
-
21B. Andre
-
8A. Gomes
-
5Gudmundsson
-
23E. Zhegrova
-
7H. Haraldsson
-
27M. Bayo
-
17N. Mukau
-
11O. Sahraoui
-
12T. Meunier
-
9J. David
-
10R. Cabella
-
36O. Toure
-
32A. Bouaddi
-
16M. Caillard
-
19M. Fernandez-Pardo
Đội hình PSG
-
1G. Donnarumma
-
35Beraldo
-
51W. Pacho
-
5Marquinhos
-
2A. Hakimi
-
87Joao Neves
-
17Vitinha
-
33Zaire-Emery
-
29B. Barcola
-
11M. Asensio
-
10O. Dembele
-
8Fabian Ruiz
-
14D. Doue
-
23R. Kolo Muani
-
19L. Kang-In
-
24S. Mayulu
-
49I. Mbaye
-
37M. Skriniar
-
80Arnau Tenas
-
42Y. Zague
Số liệu đối đầu Lille gặp PSG
| 30/11 | Le Havre | 0 - 1 | Lille |
| 28/11 | Lille | 4 - 0 | Dinamo Zagreb |
| 24/11 | Lille | 4 - 2 | Paris FC |
| 09/11 | Strasbourg | 2 - 0 | Lille |
| 07/11 | Crvena Zvezda | 1 - 0 | Lille |
Nhận định, soi kèo Lille vs PSG
Châu Á: -0.96*1/2 : 0*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PSG khi thắng 5/6 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: PSG
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.92
4/5 trận gần đây của PSG có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lille gặp PSG
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 14 | 10 | 1 | 3 | 24 | 12 | 31 |
| 2. | PSG | 14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 12 | 30 |
| 3. | Marseille | 14 | 9 | 2 | 3 | 35 | 14 | 29 |
| 4. | Lille | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 17 | 26 |
| 5. | Stade Rennais | 14 | 6 | 6 | 2 | 24 | 18 | 24 |
| 6. | Lyon | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 15 | 24 |
| 7. | Monaco | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 25 | 23 |
| 8. | Strasbourg | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 19 | 22 |
| 9. | Toulouse | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 19 | 17 |
| 10. | Nice | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 26 | 17 |
| 11. | Stade Brestois | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 24 | 16 |
| 12. | Angers | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 17 | 16 |
| 13. | Paris FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 26 | 15 |
| 14. | Le Havre | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 21 | 14 |
| 15. | Lorient | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 28 | 14 |
| 16. | Nantes | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 22 | 11 |
| 17. | Metz | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 31 | 11 |
| 18. | Auxerre | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 20 | 9 |
| Thứ 7, ngày 30/08 | |||
| 01h45 | Lens | 3 - 1 | Stade Brestois |
| 22h00 | Lorient | 1 - 7 | Lille |
| C.Nhật, ngày 31/08 | |||
| 00h00 | Nantes | 1 - 0 | Auxerre |
| 02h05 | Toulouse | 3 - 6 | PSG |
| 20h00 | Angers | 1 - 1 | Stade Rennais |
| 22h15 | Monaco | 3 - 2 | Strasbourg |
| 22h15 | Le Havre | 3 - 1 | Nice |
| 22h15 | Paris FC | 3 - 2 | Metz |
| Thứ 2, ngày 01/09 | |||
| 01h45 | Lyon | 1 - 0 | Marseille |

