Số liệu thống kê, nhận định PSG gặp LILLE
VĐQG Pháp, vòng 21
Randal Kolo Muani (80')
Alexsandro Ribeiro (O.g 17')
Goncalo Ramos (10')
FT
(06') Yusuf Yazici
- Diễn biến trận đấu PSG vs Lille trực tiếp
-
81'
Hakon Haraldsson
Yusuf Yazic
-
Randal Kolo Muani
80'
-
Nordi Mukiele
74'
-
Warren Zaïre-Emery

Goncalo Ramo
74'
-
Achraf Hakimi

Lucas Hernande
69'
-
67'
Jonathan David
Benjamin Andr
-
67'
Remy Cabella
Gabriel Gudmundsso
-
67'
Adam Ounas
Edon Zhegrov
-
Vitinha

Fabian Rui
62'
-
Bradley Barcola

Ousmane Dembel
62'
-
52'
Alexsandro Ribeiro
-
Manuel Ugarte
35'
-
32'
Ismaily
-
Alexsandro Ribeiro
17'
-
16'
Benjamin Andre
-
Goncalo Ramos
10'
-
06'
Yusuf Yazici
- Thống kê PSG đấu với Lille
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình PSG
-
1Navas
-
35I. Gharbi
-
15Danilo Pereira
-
21Hernandez
-
26N. Mukiele
-
8Fabian Ruiz
-
4M. Ugarte
-
9Goncalo Ramos
-
23R. Kolo Muani
-
11M. Asensio
-
10O. Dembele
-
28Carlos Soler
-
7K. Mbappe
-
99G. Donnarumma
-
5Marquinhos
-
2A. Hakimi
-
29B. Barcola
-
41Senny Mayulu
-
33Zaire-Emery
-
17Vitinha
Đội hình Lille
-
30L. Chevalier
-
4A. Ribeiro
-
15L. Yoro
-
31Ismaily
-
22Tiago Santos
-
8A. Gomes
-
21B. Andre
-
6N. Bentaleb
-
12Y. Yazıcı
-
5Gudmundsson
-
23E. Zhegrova
-
19I. Lihadji
-
1V. Mannone
-
9J. David
-
28Rafael Fernandes
-
10R. Cabella
-
32A. Bouaddi
-
7H. Haraldsson
-
11A. Ounas
-
20I. Miramón
Số liệu đối đầu PSG gặp Lille
| 30/11 | Le Havre | 0 - 1 | Lille |
| 28/11 | Lille | 4 - 0 | Dinamo Zagreb |
| 24/11 | Lille | 4 - 2 | Paris FC |
| 09/11 | Strasbourg | 2 - 0 | Lille |
| 07/11 | Crvena Zvezda | 1 - 0 | Lille |
Nhận định, soi kèo PSG vs Lille
Châu Á: 0.82*0 : 3/4*-0.94
PSG đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, LIL thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: PSG
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*1.00
4/5 trận gần đây của PSG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LIL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng PSG gặp Lille
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 14 | 10 | 1 | 3 | 24 | 12 | 31 |
| 2. | PSG | 14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 12 | 30 |
| 3. | Marseille | 14 | 9 | 2 | 3 | 35 | 14 | 29 |
| 4. | Lille | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 17 | 26 |
| 5. | Stade Rennais | 14 | 6 | 6 | 2 | 24 | 18 | 24 |
| 6. | Lyon | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 15 | 24 |
| 7. | Monaco | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 25 | 23 |
| 8. | Strasbourg | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 19 | 22 |
| 9. | Toulouse | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 19 | 17 |
| 10. | Nice | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 26 | 17 |
| 11. | Stade Brestois | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 24 | 16 |
| 12. | Angers | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 17 | 16 |
| 13. | Paris FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 26 | 15 |
| 14. | Le Havre | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 21 | 14 |
| 15. | Lorient | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 28 | 14 |
| 16. | Nantes | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 22 | 11 |
| 17. | Metz | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 31 | 11 |
| 18. | Auxerre | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 20 | 9 |

