Số liệu thống kê, nhận định LORIENT gặp NANTES
VĐQG Pháp, vòng 7
Ibrahima Kone (74')
Yoann Cathline (60')
Dango Ouattara (19')
FT
(85') Moses Simon
(13') Ignatius Ganago
- Diễn biến trận đấu Lorient vs Nantes trực tiếp
-
90+2'
Lohann Doucet
Moussa Sissok -
89'
Abdoul Kader Bamba
Andrei Girott -
85'
Moses Simon -
Ibrahima Kone
78'
-
Julien Laporte
76'
-
Ibrahima Kone
74'
-
Ibrahima Kone
Terem Moff73'
-
Adil Aouchiche
Laurent Aberge72'
-
62'
Ludovic Blas
Dennis Appia -
61'
Sebastien Corchia
Evann Guessan -
61'
Mostafa Mohamed
Pedro Chirivell -
Yoann Cathline
60'
-
Yoann Cathline
Stephane Diarr57'
-
Julien Ponceau
Bonke Innocen57'
-
56'
Dennis Appiah -
45'
Pedro Chirivella -
40'
Moses Simon -
Dango Ouattara
19'
-
13'
Ignatius Ganago
- Thống kê Lorient đấu với Nantes
| 13(5) | Sút bóng | 9(4) |
| 2 | Phạt góc | 5 |
| 9 | Phạm lỗi | 17 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 3 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 48% | Cầm bóng | 52% |
Đội hình Lorient
-
38Y. Mvogo
-
24G. Kalulu
-
15J. Laporte
-
3M. Talbi
-
25V. Le Goff
-
6Abergel
-
8B. Innocent
-
7S. Diarra
-
10E. Le Fee
-
11D. Ouattara
-
13T. Moffi
-
37T. Le Bris
-
22Yoann Cathline
-
4C. Matsima
-
70Adil Aouchiche
-
12D. Yongwa
-
27A. Grbic
-
1Vito Mannone
-
21J. Ponceau
-
9I. Kone
Đội hình Nantes
-
1A. Lafont
-
29Q. Merlin
-
4N. Pallois
-
21J. Castelletto
-
12D. Appiah
-
5Chirivella
-
3A. Girotto
-
17M. Sissoko
-
27M. Simon
-
14I. Ganago
-
7E. Guessand
-
55Kader Bamba
-
24S. Corchia
-
11M. Coco
-
30D. Petric
-
23R. Muani
-
10L. Blas
-
19M. Achi
-
20L. Doucet
-
31Mostafa Mohamed
Số liệu đối đầu Lorient gặp Nantes
Nhận định, soi kèo Lorient vs Nantes
Châu Á: 0.93*0 : 1/4*0.95
LOR đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, NAN thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: LOR
Tài xỉu: 0.83*2 1/4*-0.95
4/5 trận gần đây của LOR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của NAN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lorient gặp Nantes
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Marseille | 8 | 6 | 0 | 2 | 21 | 7 | 18 |
| 2. | PSG | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 8 | 17 |
| 3. | Strasbourg | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 16 |
| 4. | Lens | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 7 | 16 |
| 5. | Lyon | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 8 | 15 |
| 6. | Lille | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 14 |
| 7. | Monaco | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 13 | 14 |
| 8. | Toulouse | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 12 | 13 |
| 9. | Stade Rennais | 8 | 2 | 5 | 1 | 11 | 12 | 11 |
| 10. | Nice | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 14 | 11 |
| 11. | Paris FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 17 | 10 |
| 12. | Stade Brestois | 8 | 2 | 3 | 3 | 14 | 14 | 9 |
| 13. | Nantes | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 10 | 9 |
| 14. | Lorient | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 19 | 8 |
| 15. | Auxerre | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 12 | 7 |
| 16. | Le Havre | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 16 | 6 |
| 17. | Angers | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 12 | 6 |
| 18. | Metz | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 20 | 2 |
| Thứ 7, ngày 04/10 | |||
| 01h45 | Paris FC | 2 - 0 | Lorient |
| 22h00 | Metz | 0 - 3 | Marseille |
| C.Nhật, ngày 05/10 | |||
| 00h00 | Stade Brestois | 0 - 0 | Nantes |
| 02h05 | Auxerre | 1 - 2 | Lens |
| 20h00 | Lyon | 1 - 2 | Toulouse |
| 22h15 | Le Havre | 2 - 2 | Stade Rennais |
| 22h15 | Monaco | 2 - 2 | Nice |
| 22h15 | Strasbourg | 5 - 0 | Angers |
| Thứ 2, ngày 06/10 | |||
| 01h45 | Lille | 1 - 1 | PSG |