Số liệu thống kê, nhận định MACARTHUR FC gặp AUCKLAND CITY
VĐQG Australia, vòng 5
Macarthur FC
FT
0 - 1
(0-1)
Auckland City
- Thống kê Macarthur FC đấu với Auckland City
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Macarthur FC gặp Auckland City
Macarthur FC
0%
Hòa
0%
Auckland City
100%
| 01/02 | Auckland City | 2 - 1 | Macarthur FC |
| 24/11 | Macarthur FC | 0 - 1 | Auckland City |
- PHONG ĐỘ MACARTHUR FC
| 30/11 | Macarthur FC | 0 - 2 | Perth Glory |
| 27/11 | Macarthur FC | 2 - 1 | Tai Po |
| 22/11 | Wellington Phoenix | 0 - 1 | Macarthur FC |
| 09/11 | Sydney FC | 2 - 0 | Macarthur FC |
| 06/11 | Macarthur FC | 2 - 1 | CA Hà Nội |
- PHONG ĐỘ AUCKLAND CITY1
| 15/09 | Pyramids FC | 3 - 0 | Auckland City |
| 25/06 | Auckland City | 1 - 1 | Boca Juniors |
| 20/06 | Benfica | 6 - 0 | Auckland City |
| 15/06 | Bayern Munich | 10 - 0 | Auckland City |
| 24/05 | Auckland City | 0 - 2 | Melb. Victory |
Nhận định, soi kèo Macarthur FC vs Auckland City
Châu Á: 0.85*1/4 : 0*-0.97
MRAMS đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, AUCK thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: MRAMS
Tài xỉu: -0.98*3*0.86
3/5 trận gần đây của MRAMS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của AUCK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Macarthur FC gặp Auckland City
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Sydney FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 4 | 12 |
| 2. | Brisbane Roar | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 11 |
| 3. | Auckland FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 11 |
| 4. | Adelaide Utd | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 8 | 9 |
| 5. | Melbourne City | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 9 |
| 6. | Wellington Phoenix | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 |
| 7. | Central Coast | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 |
| 8. | WS Wanderers | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 |
| 9. | Macarthur FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | 7 |
| 10. | Perth Glory | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | 7 |
| 11. | Newcastle Jets | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 15 | 6 |
| 12. | Melb. Victory | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA