Số liệu thống kê, nhận định AUCKLAND CITY gặp MACARTHUR FC
VĐQG Australia, vòng 16
Auckland City
FT
2 - 1
(1-1)
Macarthur FC
- Thống kê Auckland City đấu với Macarthur FC
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Auckland City gặp Macarthur FC
Auckland City
100%
Hòa
0%
Macarthur FC
0%
| 01/02 | Auckland City | 2 - 1 | Macarthur FC |
| 24/11 | Macarthur FC | 0 - 1 | Auckland City |
- PHONG ĐỘ AUCKLAND CITY
| 15/09 | Pyramids FC | 3 - 0 | Auckland City |
| 25/06 | Auckland City | 1 - 1 | Boca Juniors |
| 20/06 | Benfica | 6 - 0 | Auckland City |
| 15/06 | Bayern Munich | 10 - 0 | Auckland City |
| 24/05 | Auckland City | 0 - 2 | Melb. Victory |
- PHONG ĐỘ MACARTHUR FC1
| 09/11 | Sydney FC | 2 - 0 | Macarthur FC |
| 06/11 | Macarthur FC | 2 - 1 | CA Hà Nội |
| 01/11 | Macarthur FC | 1 - 1 | WS Wanderers |
| 27/10 | Macarthur FC | 2 - 1 | Adelaide Utd |
| 23/10 | CA Hà Nội | 1 - 1 | Macarthur FC |
Nhận định, soi kèo Auckland City vs Macarthur FC
Châu Á: 0.90*0 : 3/4*0.98
AUCK đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MRAMS thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MRAMS
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*-0.94
3/5 trận gần đây của AUCK có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Auckland City gặp Macarthur FC
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Auckland FC | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 10 |
| 2. | Sydney FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 9 |
| 3. | Melbourne City | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 1 | 8 |
| 4. | Brisbane Roar | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 7 |
| 5. | Central Coast | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 7 |
| 6. | Adelaide Utd | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 6 |
| 7. | Wellington Phoenix | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 5 |
| 8. | Macarthur FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | 4 |
| 9. | Melb. Victory | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | 4 |
| 10. | Newcastle Jets | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 12 | 3 |
| 11. | WS Wanderers | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | 2 |
| 12. | Perth Glory | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN:

