Số liệu thống kê, nhận định MARSEILLE gặp LILLE
VĐQG Pháp, vòng 21
Marseille
Cengiz Ünder (75')
FT
1 - 1
(0-1)
Lille
(15') Sven Botman
- Diễn biến trận đấu Marseille vs Lille trực tiếp
-
90+2'
Xeka
Renato Sanche -
86'
Isaac Lihadji -
Amine Harit
Arkadiusz Mili84'
-
84'
Isaac Lihadji
Jonathan Bamb -
Cengiz Ünder
75'
-
72'
Gabriel Gudmundsson
Burak Yilma -
Valentin Rongier
Duje Caleta-Ca68'
-
55'
Mehmet Zeki Çelik -
55'
Ivo Grbic -
32'
Benjamin Andre -
30'
Benjamin Andre -
15'
Sven Botman -
Matteo Guendouzi
04'
- Thống kê Marseille đấu với Lille
| 22(6) | Sút bóng | 5(4) |
| 15 | Phạt góc | 2 |
| 10 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 1 | Việt vị | 6 |
| 78% | Cầm bóng | 22% |
Đội hình Marseille
-
16Pau Lopez
-
15Caleta-Car
-
2W. Saliba
-
14Luan Peres
-
29Pol Lirola
-
4B. Kamara
-
8Gerson
-
6Guendouzi
-
9A. Milik
-
10Payet
-
17C. Under
- Đội hình dự bị:
-
30S. Mandanda
-
31Ali Mohamed
-
5L. Balerdi
-
7A. Harit
-
3A. Gonzalez
-
21V. Rongier
-
26O. Targhalline
-
32S. Ben Seghir
-
11Luis Henrique
Đội hình Lille
-
1I. Grbic
-
4S. Botman
-
6Jose Fonte
-
28Reinildo Mandava
-
2Reinildo
-
10Renato Sanches
-
21B. Andre
-
7J. Bamba
-
24Amadou Onana
-
17B. Yılmaz
-
9A. Gomes
- Đội hình dự bị:
-
29Bradaric
-
27C. Niasse
-
19I. Lihadji
-
5Gudmundsson
-
3Tiago Djalo
-
16A. Jakubech
-
20Angel Gomes
-
8A. Onana
-
34Rocco Ascone
Nhận định, soi kèo Marseille vs Lille
Châu Á: 0.98*0 : 1/4*0.90
MAR đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MAR khi thắng 3/5 lần tiếp đón LIL vừa qua.Dự đoán: MAR
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.84
3/5 trận gần đây của MAR có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Marseille gặp Lille
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |