Số liệu thống kê, nhận định MARSEILLE gặp LORIENT
VĐQG Pháp, vòng 10
Matteo Guendouzi (90+2')
Arkadiusz Milik (85')
Matteo Guendouzi (56')
Boubacar Kamara (27')
FT
(PEN 13') Armand Lauriente
- Diễn biến trận đấu Marseille vs Lorient trực tiếp
-
Matteo Guendouzi
90+2'
-
Leonardo Balerdi
Valentin Rongie88'
-
85'
Dango Ouattara
Armand Laurient -
Arkadiusz Milik
85'
-
81'
Armand Lauriente -
Pape Gueye
Pol Lirol76'
-
Bamba Dieng
Konrad De la Fuent75'
-
69'
Adrian Grbic
Stephane Diarr -
61'
Quentin Boisgard
Enzo Le Fe -
Matteo Guendouzi
56'
-
Boubacar Kamara
27'
-
13'
Armand Lauriente
- Thống kê Marseille đấu với Lorient
| 16(6) | Sút bóng | 15(7) |
| 6 | Phạt góc | 4 |
| 7 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 1 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 64% | Cầm bóng | 36% |
Đội hình Marseille
-
16Pau Lopez
-
2W. Saliba
-
15Caleta-Car
-
14Luan Peres
-
21V. Rongier
-
4B. Kamara
-
29Pol Lirola
-
6Guendouzi
-
10Payet
-
20De La Fuente
-
9A. Milik
-
2W. Saliba
-
12C. Dieng
-
22P. Gueye
-
11Luis Henrique
-
30S. Mandanda
-
32S. Ben Seghir
Đội hình Lorient
-
30P. Nardi
-
25V. Le Goff
-
3M. Jenz
-
15J. Laporte
-
17H. Mendes
-
2Igor Silva
-
6Abergel
-
23T. Monconduit
-
10E. Le Fee
-
28A. Lauriente
-
7S. Diarra
-
11Q. Boisgard
-
1M. Dreyer
-
5T. Fontaine
-
27A. Grbic
-
37J. Ponceau
Số liệu đối đầu Marseille gặp Lorient
Nhận định, soi kèo Marseille vs Lorient
Châu Á: 0.88*0 : 1*1.00
MAR đang chìm trong khủng hoảng: thua kèo 4/5 trận gần nhất. Trái lại, LOR chơi ổn định khi thắng kèo 5/6 trận vừa qua.Dự đoán: LOR
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.92
4/5 trận gần đây của MAR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LOR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Marseille gặp Lorient
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |